Thưa quý vị, một cuộc điện đàm đã không bao giờ diễn ra, nhưng sự im lặng của nó lại đang vang vọng khắp các hành lang quyền lực từ Washington đến Mát-xcơ-va và Bắc Kinh. Chỉ trong vòng mười ngày ngắn ngủi, trật tự thế giới dường như đã bị viết lại trong những cuộc gặp bí mật, những thoả thuận cả trăm tỷ đô la, và quan trọng nhất, là trong sự vắng mặt đầy ẩn ý của một cuộc gọi.
Tổng thống Nga Vladimir Putin, người vừa rời khỏi cuộc đàm phán thế kỷ với Tổng thống Donald Trump, đã gọi điện cho gần như tất cả các đồng minh lớn nhỏ trên toàn cầu. Nhưng đường dây nóng quan trọng nhất, đường dây nối thẳng đến Trung Nam Hải, lại hoàn toàn im bặt. Tại sao nhà lãnh đạo Tập Cận Bình, người anh em “không giới hạn” của Điện Kremlin, lại bị gạt ra rìa vào thời khắc quyết định này?
Trong khi đó, tại Toà Bạch Ốc, một vở kịch ngoại giao ngoạn mục đang được trình diễn. Tổng thống Ukraina Volodymyr Zelensky, người từng bị chỉ trích gay gắt, giờ đây lại được Tổng thống Trump chào đón bằng những nụ cười và lời ca ngợi. Đằng sau sự thay đổi 180 độ này là một tấm séc khổng lồ trị giá 150 tỷ đô la, một “món quà” mà châu Âu buộc phải chi trả để bảo vệ chính sân sau của mình.
Đây là một cuộc đàm phán hoà bình, hay là một thương vụ kinh doanh tàn khốc được nguỵ trang tinh vi? Phải chăng chúng ta đang chứng kiến sự ra đời của một trật tự thế giới mới, một trật tự mà ở đó, Trung Cộng không còn là một người chơi trên bàn cờ, mà chỉ là một khán giả bị động, một kẻ ngoài cuộc đầy cay đắng?
Trong chương trình TIN PHÂN TÍCH ngày 21/8 hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhà bình luận thời sự Giang Phong giải mã những bí ẩn đằng sau cuộc gặp thượng đỉnh tại Toà Bạch Ốc, phân tích ván cờ địa chính trị mà Tổng thống Trump đang sắp đặt, và quan trọng nhất, là tìm ra câu trả lời cho câu hỏi: Tại sao Trung Cộng lại đột ngột trở thành kẻ bị loại khỏi cuộc chơi? Từ cuộc điện đàm bị bỏ lỡ, đến bản hợp đồng quân sự 150 tỷ đô la, và những toan tính chiến lược có thể định đoạt số phận của cuộc chiến Ukraina. Một bức tranh toàn cảnh về một thế giới đang trên bờ vực của sự thay đổi kiến tạo sẽ được phơi bày ngay sau đây.
MỘT CUỘC GỌI BỊ BỎ LỠ VÀ MỘT TRẬT TỰ THẾ GIỚI ĐANG VỠ VỤN
Thưa quý vị, câu chuyện của chúng ta bắt đầu từ một câu hỏi tưởng chừng như đơn giản tại cuộc họp báo thường kỳ của Bộ Ngoại giao Trung Quốc vào ngày 19 tháng 8. Giữa lúc cả thế giới đang sôi sục vì cuộc gặp thượng đỉnh giữa Tổng thống Trump, Tổng thống Zelensky và các nhà lãnh đạo châu Âu, một phóng viên đã đặt câu hỏi: “Tổng thống Putin có gọi điện cho lãnh đạo Tập Cận Bình không?”
Câu trả lời của người phát ngôn Mao Ninh đã trở thành một tuyệt tác của nghệ thuật ngoại giao né tránh: “Về câu hỏi cụ thể của bạn, tôi không có thông tin để cung cấp.” Diễn giải sang ngôn ngữ đời thường, điều này có nghĩa là: Tôi không biết, đừng hỏi nữa, và kể cả có biết tôi cũng không thể nói.
Sự kiện này trở nên đặc biệt đáng chú ý khi chúng ta nhìn lại chỉ mười ngày trước đó. Vào ngày 8 tháng 8, trước khi bay đến Alaska để gặp Tổng thống Trump, hành động đầu tiên của Tổng thống Putin là gì? Ông đã nhấc điện thoại và thực hiện một loạt các cuộc gọi. Người đứng đầu danh sách đó chính là lãnh đạo Tập Cận Bình. Cuộc gọi đó là một màn “thông khí trước trận đánh” điển hình, một sự xác nhận về mối quan hệ đối tác chiến lược “không giới hạn”. Đó là một nghi thức tối cao của những người “chung một con thuyền”.
Thế nhưng, chỉ sau mười ngày, khi ván cờ thế kỷ giữa Tổng thống Trump và Tổng thống Putin vừa kết thúc hiệp một, Tổng thống Putin lại một lần nữa cầm điện thoại lên, nhưng thứ tự ưu tiên đã hoàn toàn thay đổi. Ông gọi cho các lãnh đạo Ấn Độ, Brazil, Nam Phi, Belarus, và cả năm quốc gia Trung Á. Ông đã gọi cho gần như cả thế giới đồng minh, nhưng lại cố tình bỏ qua Bắc Kinh.
Đường dây nóng từng được ưu tiên hàng đầu giờ đây như bốc hơi vào không khí, biến mất không một dấu vết. Có người có thể cho rằng đây là vấn đề bảo mật. Nhưng không, việc giữ bí mật có thể thực hiện bằng cách không công khai nội dung, chứ không phải bằng cách không gọi. Hành động gọi điện thoại tự nó đã là một thông điệp. Nó thể hiện sự tôn trọng và ý muốn giao tiếp. “Này Tập chủ tịch, tôi và ông Trump đã nói chuyện, và đây là những gì chúng tôi đã bàn…” – một câu nói đơn giản như vậy, dù tín hiệu có yếu đến đâu, cũng mang một ý nghĩa chính trị to lớn.
Việc Tổng thống Putin công khai gọi điện cho lãnh đạo Ấn Độ và Brazil là một tín hiệu rõ ràng gửi đến thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ và Ukraina: dù tình hình có ra sao, nước Nga vẫn có những đồng minh, dù kiên định hay không. Vậy câu hỏi lớn nhất là: Tại sao? Tại sao một quốc gia có tiềm lực và có một lượng lớn người dân coi Tổng thống Putin như người cha kính yêu như Trung Quốc lại bị bỏ rơi? Giao dịch nào đã diễn ra có thể khiến Tổng thống Putin chấp nhận rủi ro làm lạnh nhạt đồng minh chiến lược quan trọng nhất của mình?
Cuộc gọi “biến mất” này không phải là một chi tiết nhỏ. Nó là chiếc chìa khoá để mở ra toàn bộ những bí mật của cuộc gặp thượng đỉnh tại Toà Bạch Ốc ngày 18 tháng 8. Đằng sau nó không chỉ là số phận của Ukraina, mà còn là một sự đứt gãy ở cấp độ địa tầng trong cấu trúc quyền lực toàn cầu.
MỘT VỞ KỊCH HOÀN HẢO TẠI TOÀ BẠCH ỐC
Hãy cùng tua lại thời gian, trở về ngày 18 tháng 8 năm 2025, tại Washington D.C. Toà Bạch Ốc ngày hôm đó không còn là một trung tâm hành chính, mà là một sân khấu được dàn dựng công phu cho một vở kịch ngoại giao đỉnh cao. Nhân vật chính là Tổng thống Trump và Tổng thống Zelensky. Bảy nhà lãnh đạo châu Âu vừa đóng vai phụ, vừa là khán giả, và quan trọng hơn cả, là những “người bảo lãnh” chi trả cho toàn bộ vở diễn.
Chỉ sáu tháng trước, vào tháng 2, cũng chính cặp đôi này đã có một cuộc gặp gỡ đầy sóng gió tại Phòng Bầu dục. Tổng thống Zelensky, trong bộ áo thun màu xanh quân đội đặc trưng, đã bị truyền thông cánh hữu Hoa Kỳ chỉ trích là “thiếu lịch sự”. Phó Tổng thống Vance sau đó còn “đổ thêm dầu vào lửa”, khiến cuộc họp kết thúc trong không khí căng thẳng, gần như là một sự “xé rách mặt nhau” công khai.
Nhưng lần này, kịch bản đã đảo ngược 180 độ. Tổng thống Trump bước ra ngoài cửa để chào đón, khuôn mặt rạng rỡ, chủ động bắt tay, không tiếc lời khen ngợi. Khi được hỏi về người dân Ukraina, ông đã trả lời dõng dạc: “Chúng tôi yêu họ”. Sự thay đổi nhanh chóng này khiến người ta phải tự hỏi, liệu họ có vừa tham gia một khoá học cấp tốc về quan hệ công chúng hay không.
Tất nhiên, trong chính trị quốc tế, không có gì là ngẫu nhiên. Tảng băng ngăn cách giữa hai nhà lãnh đạo đã tan chảy như thế nào? Tờ Financial Times của Anh đã sớm tiết lộ câu trả lời qua một tài liệu bí mật bị rò rỉ. Tổng thống Zelensky đến Hoa Kỳ lần này không phải với hai bàn tay trắng. Ông đã mang theo một “đại lễ” mà Tổng thống Trump không thể nào từ chối: một kế hoạch hợp tác trị giá 150 tỷ đô la.
Vâng, thưa quý vị, 150 tỷ đô la. Gói quà này được chia làm hai phần. Phần đầu tiên là một đơn đặt hàng vũ khí trị giá 100 tỷ đô la, trong đó Ukraina cam kết mua sắm các loại vũ khí tiên tiến của Hoa Kỳ. Và số tiền này không phải do Ukraina tự chi trả, mà là do các đồng minh châu Âu gánh vác. Điều này đã được xác nhận trong buổi phát sóng trực tiếp từ Toà Bạch Ốc. Phần thứ hai là một thoả thuận đầu tư vào công nghệ UAV trị giá 50 tỷ đô la, do Hoa Kỳ và Ukraina cùng góp vốn để phát triển và sản xuất chung các loại UAV quân sự thế hệ mới.
150 tỷ đô la, đây không khác gì một “tờ đầu danh trạng” trong thời chiến. Một khi tấm séc này được đặt lên bàn, mọi mâu thuẫn trong quá khứ đều tan thành mây khói. Nó không chỉ đánh trúng vào chính sách “Nước Mỹ trên hết” và “đồng minh phải trả tiền” của Tổng thống Trump, mà còn là minh chứng sống động cho câu nói nổi tiếng của ông: “Chúng ta không cho không thứ gì cả. Chúng ta bán vũ khí.”
Vậy nên, đừng vội ca ngợi về công lý hay hoà bình. Đây không phải là một hội nghị thượng đỉnh hoà bình. Đây là một cuộc đàm phán thương mại thế kỷ, được xây dựng bằng tiền bạc và lợi ích. Khi đã hiểu rõ bản chất này, chúng ta hãy nhìn lại màn trình diễn của Tổng thống Zelensky. Đó quả thực là một màn đăng quang của một “ảnh đế”.
Đầu tiên là bộ vest lịch lãm đã nhận được lời khen từ Tổng thống Trump. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với chủ nhà. Nhưng có một chi tiết mà ít người biết: bộ vest này không phải là hàng hiệu xa xỉ, mà được một nhà thiết kế người Ukraina làm thủ công từ vải quân phục. Điều này ngầm ám chỉ là, khi trở về Ukraina và châu Âu, ông vẫn là một vị tổng thống thời chiến, không cúi đầu trước bá quyền Hoa Kỳ. Một bộ trang phục, thâu tóm cả ngoại giao lẫn nội chính. Quan trọng hơn, đó là bộ lễ phục được thiết kế riêng cho một giao dịch 150 tỷ đô la. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh kinh tế và tinh thần chiến đấu, một thông điệp toàn diện và đầy nghệ thuật gửi đến chính quyền Tổng thống Trump. Cùng với lá thư cảm ơn viết tay gửi cho Đệ nhất phu nhân Melania và những câu đùa cợt bên tấm bản đồ quân sự trong Phòng Bầu dục, mọi ánh mắt, mọi cử chỉ đều được tính toán một cách hoàn hảo, như một vở kịch chính trị-kinh tế đạt chuẩn Oscar.
Nó có thể sánh ngang với ba viên đạn bọc đường mà Tổng thống Putin đã mang đến Alaska.
Và bảy nhà lãnh đạo châu Âu, dù vội vã bay đến từ các kỳ nghỉ, vai trò của họ cũng rất rõ ràng: “hộ tống”. Họ đến để giám sát, để bảo đảm rằng Tổng thống Trump không ký một thoả thuận ngầm nào đó “đâm sau lưng” châu Âu. Nhưng quan trọng hơn, họ chính là những người trả tiền thực sự cho đơn hàng 100 tỷ đô la. Trước sự chứng kiến của các nhà tài trợ, Tổng thống Trump, một nhà kinh doanh bất động sản từ Manhattan, hiểu rằng số tiền khổng lồ này chỉ có thể được dùng cho một mục đích duy nhất: cuộc chiến ở Ukraina.
VÁN CỜ ĐỊA CHÍNH TRỊ VÀ SỰ PHẢN KHÁNG CỦA CHÂU ÂU
Trong bầu không khí “thương mại” nồng ấm đó, Tổng thống Trump đã công bố lộ trình chính trị của mình. Ông sẽ đích thân sắp xếp một cuộc gặp song phương giữa Tổng thống Zelensky và Tổng thống Putin. Sau khi hai người này đạt được những thoả thuận sơ bộ, ông sẽ chủ trì một hội nghị thượng đỉnh ba bên để “chốt hạ” vấn đề.
Kịch bản “2+1” này đặt Tổng thống Trump vào vị trí của một “bố già”, một người phân xử cuối cùng. Nhưng ngay lúc đó, một giọng nói ôn hoà nhưng đầy ẩn ý đã vang lên. Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã khéo léo đề nghị: “Thưa Tổng thống, một cuộc gặp ba bên tất nhiên là rất tốt. Nhưng xét đến an ninh của toàn bộ lục địa châu Âu, liệu chúng ta có nên cân nhắc một cuộc gặp bốn bên, với sự tham gia của một đại diện từ châu Âu không?”
Đề nghị của ông Macron là một đòn “phản công chiến thuật” tinh vi nhất của châu Âu trong suốt hội nghị. Ông đang nói với Tổng thống Trump rằng, châu Âu không chỉ là người trả tiền, mà còn phải là người được ngồi vào bàn đàm phán. Đây là một cuộc chiến trên đất châu Âu, và họ không thể chấp nhận việc phải đứng ngoài chờ đợi một kết quả do Hoa Kỳ và Nga định đoạt.
Ông Macron không đơn độc. Ngay sau đó, Thủ tướng Đức Friedrich Merz đã đưa ra một thách thức còn lớn hơn đối với lộ trình của Tổng thống Trump. Ông đã nhiều lần nhấn mạnh rằng bất kỳ cuộc đàm phán nào cũng phải bắt đầu bằng một “lệnh ngừng bắn ngay lập tức”. Lập luận của ông Friedrich Merz rất rõ ràng: nếu một bên vẫn đang nã pháo vào các thành phố của Ukraina trong khi đàm phán, thì sự chân thành ở đâu? Đó không phải là đàm phán hoà bình, mà là ép buộc Ukraina phải ký một hiệp ước đầu hàng dưới làn đạn.
Nhưng Tổng thống Trump đã phản ứng ra sao? Ông đã thẳng thừng và không chút khách sáo bác bỏ đề nghị này. Lý do ông đưa ra mang đậm phong cách của mình: “Trong sáu cuộc chiến mà tôi đã giải quyết, không có cuộc nào bắt đầu bằng việc ngừng bắn trước khi đàm phán.” Ý của ông là: các vị ở châu Âu không biết cách kết thúc chiến tranh, nhưng tôi thì có, và phải theo luật của tôi.
Châu Âu đã cố gắng đưa ra hai điều kiện tiên quyết: một là “phải có một ghế trên bàn đàm phán”, hai là “phải ngừng bắn trước khi đối thoại”. Cả hai đều đã bị Tổng thống Trump bác bỏ một cách nhẹ nhàng nhưng dứt khoát.
Hành động của Tổng thống Trump sau hội nghị đã nói lên tất cả. Ngay khi cuộc họp kéo dài năm tiếng kết thúc, ông đã quay trở lại Phòng Bầu dục, trước sự chứng kiến của Phó Tổng thống Vance và Ngoại trưởng Rubio, nhấc chiếc điện thoại đỏ nối thẳng đến Điện Kremlin. Ông đã đích thân gọi cho Tổng thống Putin để sắp xếp các cuộc gặp song phương và ba bên, hoàn toàn phớt lờ đề xuất “bốn bên” của ông Macron.
Trên sân khấu của Toà Bạch Ốc, ai cũng là diễn viên xuất sắc, nhưng đạo diễn, từ đầu đến cuối, chỉ có một mình Tổng thống Trump. Kinh doanh là kinh doanh, chiến tranh là chiến tranh.
ẢO TƯỞNG “ĐỔI ĐẤT LẤY HOÀ BÌNH” VÀ THỰC TẾ CHIẾN TRƯỜNG
Vấn đề mà tất cả chúng ta quan tâm nhất là: liệu cuộc chiến có thực sự dừng lại? Truyền thông trong những ngày qua đã liên tục đặt ra câu hỏi liệu Tổng thống Trump có đang thúc đẩy một kịch bản “đổi đất lấy hoà bình” hay không.
Câu trả lời là: có, chính ông đã nói như vậy. Trong cuộc họp kín với các nhà lãnh đạo châu Âu, Tổng thống Trump đã nói: “Chúng ta cũng cần phải thảo luận về khả năng trao đổi lãnh thổ, dựa trên đường giới tuyến hiện tại.”
Nhiều người sẽ ngay lập tức lên án Tổng thống Trump là một nhà buôn vô cảm. Nhưng đây thực sự là điều kiện khởi đầu trực tiếp nhất, phù hợp với phong cách của một tổng thống xuất thân từ ngành bất động sản. Ông đã biến chiến trường thành một danh mục tài sản, dùng “tài sản cố định” là đất đai để thanh lý “món nợ xấu” là cuộc chiến này, nhằm cắt lỗ và rút lui càng sớm càng tốt.
Nghe có vẻ thực dụng, nhưng vấn đề là, tại sao Ukraina không thể đồng ý? Tại sao Tổng thống Zelensky không thể lùi một bước? Ngay cả đề xuất của Tổng thống Putin về việc “Ukraina rút quân khỏi các khu vực ở Donbas mà Nga đang kiểm soát” cũng bị Kyiv kiên quyết từ chối.
Để hiểu được thế khó này, chúng ta cần chuyển góc nhìn từ bàn đàm phán ở Toà Bạch Ốc đến những chiến hào lầy lội ở miền Đông Ukraina. Hãy cùng nhìn vào một con số quan trọng mà hầu hết các phương tiện truyền thông đã bỏ qua. Toàn bộ khu vực Donbas, bao gồm hai tỉnh Donetsk và Luhansk, có tổng diện tích gần 60,000 km vuông. Tính đến tháng 8 năm 2025, sau nhiều năm giao tranh đẫm máu, quân đội Ukraina chỉ còn kiểm soát thực tế khoảng 6,600 đến 6,700 km vuông, tập trung chủ yếu ở phía Tây và Bắc của tỉnh Donetsk.
Điều này có nghĩa là, quân đội Ukraina hiện chỉ nắm giữ khoảng 11% đến 13% diện tích toàn bộ Donbas. Nhưng 11% này không phải là đất đai bình thường. Đó là tuyến phòng thủ cuối cùng mà quân đội Ukraina đã xây dựng bằng xương máu, đạn dược và mồ hôi. Cụ thể, đó là hai thành phố: Kramatorsk và Sloviansk. Đây là những pháo đài bê tông cốt thép cuối cùng của quân đội Ukraina trên mặt trận phía Đông.
Từ bỏ vùng đất này không phải là một sự nhượng bộ chiến thuật, mà là một hành động tự sát chiến lược. Nếu những vị trí cốt lõi này bị mất, hậu quả sẽ ra sao? Tờ Financial Times đã trích dẫn một tài liệu phân tích chiến lược nội bộ của Ukraina, trong đó nêu rõ: “Một khi quân đội Ukraina rút khỏi tuyến phòng thủ Donetsk, điều này sẽ tạo ra một bàn đạp cho quân đội Nga tiến nhanh về phía thành phố Dnipro.”
Và Dnipro là gì? Dnipro là trung tâm công nghiệp và giao thông của miền trung Ukraina. Một khi nó thất thủ, toàn bộ tuyến phòng thủ quốc gia sẽ sụp đổ hoàn toàn. Hơn nữa, kể từ khi pháo đài then chốt Avdiivka thất thủ, quân đội Ukraina đã không còn một “cối xay thịt” nào có thể tiêu hao hiệu quả sinh lực của quân Nga với tỷ lệ tổn thất 1:10. Các vị trí phòng thủ được xây dựng bằng thời gian, địa hình và tinh thần. Một khi đã rút lui, không chỉ mất đất, mà còn là sự sụp đổ về tinh thần của cả quân đội.
Bóng ma của Afghanistan năm xưa cũng đang lởn vởn. Khi Hoa Kỳ bỏ qua chính quyền Kabul để đàm phán trực tiếp với Taliban, kết quả là tổng thống bỏ chạy và chế độ sụp đổ chỉ sau một đêm. Nếu ngày hôm nay, phương Tây cũng đi vòng qua Kyiv để bàn bạc về việc “phân chia lãnh thổ” của Ukraina, thì có khác gì kịch bản của Afghanistan?
Về cái gọi là “bảo đảm an ninh”, liệu nó có thực sự mang lại điều gì? Người ta ảo tưởng về việc quân đội Hoa Kỳ và châu Âu sẽ đồn trú, về một cơ chế bảo vệ tương tự Điều 5 của NATO. Nhưng hãy thực tế hơn. Khi Ukraina vẫn còn có thể chiến đấu, khi họ vẫn còn tuyến phòng thủ vững chắc, Quốc hội Hoa Kỳ đã tranh cãi nảy lửa về việc viện trợ. Nếu một ngày nào đó, tuyến phòng thủ không còn, và quân đội Nga bắt đầu hồi sức, liệu các bậc cha mẹ ở Hoa Kỳ có sẵn lòng để con em mình bay qua Đại Tây Dương để chiến đấu cho một quốc gia không còn khả năng tự vệ? Câu trả lời là không thể.
Tất cả những lời hứa trên giấy đều có một điều kiện tiên quyết: sức mạnh. Bản ghi nhớ Budapest có thể có giá trị vào những năm 1990 khi Hoa Kỳ ở đỉnh cao quyền lực, nhưng trong thời đại của Tổng thống Trump, nó chỉ là một tờ giấy lộn.
Bây giờ, đã hiểu. Kế hoạch của Tổng thống Putin không phải là “đổi đất lấy hoà bình”. Đó là một mưu đồ nhằm tái chiếm các cao điểm chiến lược.
Vậy tại sao Tổng thống Trump lại có vẻ đồng tình với kịch bản này? Cũng bởi vì cái giá quá đắt, đặc biệt là khi cái giá đó phải do một nước Hoa Kỳ đang gặp khó khăn chi trả. Bằng cách lợi dụng tham vọng của Tổng thống Putin và sự thoái lui của Hoa Kỳ, Tổng thống Trump đang buộc châu Âu phải tự lực cánh sinh, dù cái giá phải trả có thể là sự tồn vong của Ukraina. Ukraina sẽ không và không thể chấp nhận một thoả thuận cắt nhượng lãnh thổ. Châu Âu cũng không thể chấp nhận, vì một khi Ukraina diệt vong, xe tăng Nga sẽ hiện diện ngay trước ngưỡng cửa của EU.
HAI KẾ HOẠCH AN NINH: CUỘC ĐỐI ĐẦU GIỮA “QUỶ DỮ” VÀ “THIÊN THẦN”
Khi vấn đề lãnh thổ không thể giải quyết, câu hỏi tiếp theo là: ai sẽ bảo đảm an ninh cho Ukraina sau chiến tranh? Đây chính là vấn đề kỹ thuật cốt lõi của hội nghị thượng đỉnh lần này. Bởi vì hòa bình không phải là kết thúc, mà là một sự khởi đầu mới: quân đội đồn trú mới, vũ khí mới, và các điều kiện mới. Và chính tại đây, chúng ta thấy hai kế hoạch đối lập nhau, một của Nga và một của phương Tây.
Hãy bắt đầu với kế hoạch của Putin. Khung của nó rất đơn giản: có thể thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế, nhưng lực lượng này không được bao gồm quân đội của bất kỳ quốc gia thành viên NATO nào. Câu nói này nghe có vẻ công bằng, nhưng ẩn ý đằng sau nó là gì? Không có NATO, thì phải có ai? Câu trả lời không cần nói ra ai cũng biết: danh sách đó chắc chắn sẽ có Trung Cộng.
Đây không chỉ là một sự sắp xếp quân sự. Đây là việc đưa liên minh Nga-Trung đến đặt ngay trước cửa nhà của Ukraina. Từ thời điểm đó, nếu Ukraina muốn xây dựng quốc phòng, tập trận với phương Tây, họ sẽ phải đối mặt với sự phủ quyết của Nga và Trung Cộng. Đây không phải là một sự bảo đảm an ninh, mà là một chiếc gông cùm chiến lược, với chìa khóa nằm trong tay Mát-xcơ-va và Bắc Kinh.
Đối lập với đó là kế hoạch của châu Âu. Kế hoạch này, do Thủ tướng Anh Keir Starmer khởi xướng, được gọi là “Liên minh tự nguyện” (Coalition of the Willing), với sự tham gia của hơn 30 quốc gia. Nội dung của nó rất cụ thể và mang tính thực tiễn cao: khai triển một lực lượng an ninh, thiết lập một hệ thống phòng không tiên tiến, cung cấp vũ khí và huấn luyện bền vững, đồng thời thành lập cơ chế giám sát ngừng bắn và liên lạc khẩn cấp.
Điểm mấu chốt của kế hoạch này là nó cần sự chấp thuận của Hoa Kỳ. Tại hội nghị, Tổng thống Trump đã tuyên bố rõ ràng rằng Hoa Kỳ sẵn sàng đóng vai trò “điều phối viên” và không loại trừ khả năng cử quân đội tham gia lực lượng an ninh trong tương lai. Câu nói “không loại trừ” này đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ NATO. Tổng thư ký NATO Mark Rutte thậm chí còn gọi đây là một “bước đột phá thực sự”.
Sự đột phá này có được là nhờ tấm séc 150 tỷ đô la mà Tổng thống Zelensky và các nhà lãnh đạo châu Âu mang đến, nó đã đáp ứng được “ngân sách cho công lý” của Tổng thống Trump. Theo thông tin mới nhất, các đội ngũ quân sự của Anh và Hoa Kỳ đã bắt đầu các cuộc họp kín để lên kế hoạch chi tiết về địa điểm đồn trú, quy mô lực lượng và quy tắc giao chiến.
Như vậy, hai kế hoạch an ninh này là hai con đường dẫn đến hai tương lai hoàn toàn khác nhau. Một con đường là giao phó số phận của Ukraina và châu Âu cho một “hội đồng an ninh” bao gồm cả kẻ xâm lược. Con đường còn lại là đưa Ukraina hoàn toàn vào hệ thống an ninh của phương Tây, được bảo vệ bởi các quốc gia dân chủ có năng lực và ý chí thực sự.
BÍ MẬT ALASKA VÀ SỰ RA RÌA CỦA TRUNG CỘNG
Bây giờ, chúng ta cuối cùng cũng có thể quay lại câu hỏi ban đầu: cuộc gọi “biến mất” đó thực sự có ý nghĩa gì?
Hãy nhớ lại, vào ngày 8 tháng 8, trước khi gặp Tổng thống Trump, cuộc gọi đầu tiên của Tổng thống Putin là dành cho lãnh đạo Tập Cận Bình. Đó là một cuộc đối chiếu “bài tẩy” giữa hai đối tác trước khi bước vào sòng bạc. Nó vừa là một sự “thỉnh thị”, vừa là một sự “bắt cóc”: “Ông vừa là hậu thuẫn của tôi, vừa là con tin của tôi. Chúng ta phải cùng nhau đặt cược.”
Nhưng điều gì đã xảy ra ở Alaska khiến thái độ của Tổng thống Putin thay đổi 180 độ? Trong suốt hội nghị, Tổng thống Trump và Tổng thống Putin đã có ít nhất một cuộc gặp riêng, trên một chiếc xe chuyên dụng không có phiên dịch, không có tùy tùng. Đây là một hành động cực kỳ bất thường trong thông lệ ngoại giao. Theo tác giả Giang Phong, một suy đoán có thể hợp lý rằng, Tổng thống Trump đã nói một câu tương tự như: “Vladimir, ông muốn quay trở lại sân khấu quốc tế, muốn làm ăn với Hoa Kỳ, muốn chúng tôi dỡ bỏ cấm vận. Tất cả đều có thể. Nhưng ông không thể vừa nắm tay Bắc Kinh, vừa gõ cửa nhà chúng tôi. Đã đến lúc phải giữ khoảng cách với Trung Quốc.”
Suy đoán này hoàn toàn phù hợp với câu nói của Tổng thống Trump trước báo giới rằng “Nga và Trung Quốc là kẻ thù tự nhiên”. Điều này giải thích tất cả các hành động sau đó của Tổng thống Putin. Khi trở về từ Alaska, ông ngay lập tức gọi điện cho Ấn Độ, Brazil, Nam Phi – những “hạt nhân thay thế” trong khối BRICS. Hành động này là để cho phương Tây thấy rằng: “Tôi đang theo đuổi chính sách ngoại giao đa phương, tôi không bị trói buộc vào Trung Quốc.” Cuộc gọi không được thực hiện cho lãnh đạo Tập Cận Bình đã trở thành một “tờ đầu danh trạng” không lời nhưng đầy sức nặng, gửi đến Tổng thống Trump.
Và Bắc Kinh đã phản ứng ra sao? Bốn lần từ chối bình luận tại cuộc họp báo: từ chối bình luận về hội nghị thượng đỉnh Hoa Kỳ-Ukraina, từ chối cung cấp địa điểm cho cuộc gặp Nga-Ukraina, từ chối bảo lãnh cho thỏa thuận hòa bình, và từ chối xác nhận cuộc gọi giữa hai nhà lãnh đạo. Khi cấp cao nhất không nhận được điện thoại, cấp dưới chỉ có thể “đánh thái cực quyền”.
Điều này cho thấy quyết sách “liên Nga chống Mỹ” của lãnh đạo Tập Cận Bình, vốn được thể hiện qua sự đón tiếp đặc biệt dành cho Tổng thống Putin tại Thế vận hội Mùa đông Bắc Kinh 2022, giờ đây đã trở thành đầu tư lỗ vốn. Nó đã trở thành một cái cớ, một điểm yếu chí mạng trong các cuộc đấu đá quyền lực ở Trung Nam Hải, gây tổn hại đến lợi ích của người dân Trung Quốc và giới tinh hoa của đảng CS.
Không có điện thoại, không có quyết sách mới. Đối mặt với sự biến đổi địa chính trị to lớn, toàn bộ hệ thống của Trung Cộng đã câm lặng. Họ không sợ đối đầu với Hoa Kỳ, vì chỉ cần còn trên bàn cờ, họ vẫn là một người chơi. Điều họ sợ nhất là một trật tự thế giới mới có thể giải quyết các vấn đề toàn cầu mà không cần đến sự tham gia của họ.
Vở kịch do Tổng thống Trump đạo diễn, dù thành công hay không, đã gióng lên một hồi chuông báo động cho Bắc Kinh. Cuộc xung đột gai góc nhất thế giới có thể được giải quyết mà không cần đến sự can thiệp của Trung Cộng. Điều này không chỉ là một áp lực địa chính trị, mà còn là sự sụp đổ về quyền phát ngôn, là sự xé toạc tấm mặt nạ “nhà lãnh đạo toàn cầu” mà họ tự thêu dệt.
Hội nghị thượng đỉnh ở Alaska và Toà Bạch Ốc đã mang lại những gì? Tổng thống Trump có được “Nước Mỹ trên hết”, vốn liếng chính trị, và một hợp đồng vũ khí 150 tỷ đô la. Tổng thống Zelensky đã đặt cược toàn bộ nền tài chính của đất nước để đổi lấy cơ hội sinh tồn. Bảy quốc gia châu Âu đã dùng tiền để mua lấy sự ổn định tạm thời ngay trước cửa nhà mình. Tổng thống Putin đã thực hiện một cú xoay người tinh vi giữa Đông và Tây để tìm một lối thoát danh dự.
Còn lãnh đạo Tập Cận Bình, ông ta nhận được gì? Ông ta chỉ còn lại một bóng lưng cô độc trước cánh cửa của một thế giới đang thay đổi.
Hòa bình vẫn còn xa vời. Liệu Tổng thống Putin và Tổng thống Zelensky có thực sự gặp nhau? Kế hoạch an ninh nào sẽ chiến thắng? Hợp đồng 150 tỷ đô la có trở thành một tờ giấy lộn không? Tất cả vẫn còn là ẩn số.
***
