Đại Kỷ Nguyên

Mao đã làm gì để cả Trung Quốc hóa điên trong 10 năm?

Cách mạng Văn hóa của Mao Trạch Đông (ảnh/internet).

Kính thưa quý vị, một hệ thống chính trị có thể biến những đứa trẻ ngây thơ thành những con ác quỷ tàn bạo như thế nào? Và điều gì sẽ xảy ra khi một trong những đứa trẻ đó, một nạn nhân của guồng máy bạo lực, lớn lên và nắm quyền lãnh đạo cả một quốc gia? Câu chuyện về Đại Cách mạng Văn hóa ở Trung Quốc không chỉ là một trang sử đã qua. Nó là một bản thiết kế cho hiện tại, và có lẽ là một lời tiên tri đen tối cho tương lai. Nó cho thấy cách một lãnh tụ tối cao, khi cảm thấy quyền lực bị đe dọa, có thể gieo rắc hạt giống căm thù vào tâm hồn của cả một thế hệ, biến họ thành công cụ để thanh trừng đối thủ, và rồi lại vứt bỏ họ khi không còn giá trị lợi dụng.

[MC] xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những trang sử đen tối và đẫm máu nhất của Trung Quốc trong thế kỷ 20: Đại Cách mạng Văn hóa Vô sản. Chúng ta sẽ không chỉ nhìn lại những bạo lực kinh hoàng đã diễn ra, mà quan trọng hơn, chúng ta sẽ bóc tách cỗ máy tuyên truyền đã tạo ra nó, một cỗ máy giáo dục bằng lòng căm thù. Và chúng ta sẽ khám phá xem, di sản độc hại của nó vẫn đang định hình một Trung Quốc dưới thời lãnh đạo Tập Cận Bình như thế nào, một nhà lãnh đạo cũng chính là một sản phẩm, một nạn nhân của thời đại hỗn loạn đó.

PHẦN 1: MỒI LỬA CHO THẢM HOẠ – KHI LÃNH TỤ CẦN MỘT CƠN BÃO

Câu chuyện của chúng ta bắt đầu vào năm 1962, tại một sự kiện có tên là “Hội nghị 7.000 người”. Bối cảnh lúc đó vô cùng ảm đạm. Chính sách “Đại Nhảy Vọt” của Mao Trạch Đông đã thất bại thảm hại, gây ra Nạn đói Lớn khiến hàng chục triệu người chết trên khắp cả nước. Áp lực chính trị đè nặng lên vai giới lãnh đạo cao nhất. Phải có người chịu trách nhiệm.

Tại hội nghị, Chủ tịch nước lúc bấy giờ là Lưu Thiếu Kỳ đã đưa ra một nhận định thẳng thắn, đi ngược lại với luận điệu tuyên truyền của đảng. Ông nói rằng thảm họa này là do “ba phần thiên tai, bảy phần nhân họa”. “Nhân họa” ở đây chính là thừa nhận chính sách của trung ương đã sai lầm. Câu hỏi được đặt ra ngay lập tức: Ai là người phải chịu trách nhiệm chính? Là người điều hành bộ máy nhà nước, Chủ tịch Lưu Thiếu Kỳ, hay là vị lãnh tụ tinh thần, Chủ tịch Mao Trạch Đông?

Bí thư Ban Bí thư Trung ương Bành Chân đã đổ thêm dầu vào lửa khi nói rằng các chính sách như công xã nhân dân hay bếp ăn tập thể đều là do Chủ tịch Mao phê duyệt. Ông ví von rằng, uy tín của Mao Chủ tịch dù không phải là đỉnh Everest thì cũng là núi Thái Sơn, có lấy đi vài tấn đất thì núi vẫn sừng sững. Người bình thường nghe câu này đều hiểu ẩn ý: có phê bình Mao một chút cũng không sao.

Nhưng đối với một nhà độc tài, người đã quen nghe những lời tâng bốc đến mức chai sạn, thì một lời nói trái tai không đơn thuần là vấn đề lòng dạ có đủ rộng lượng hay không. Nó là một lời thách thức. Mao Trạch Đông nhìn thấy trong những lời nói này một sự uy hiếp chết người đối với quyền lực tuyệt đối của mình. Ông ta nhận ra, Lưu Thiếu Kỳ dường như đã học được chính nghệ thuật đấu tranh mà ông ta đã dùng để hạ bệ các đối thủ như Vương Minh, Bác Cổ, Trương Quốc Đảo. Đó là chiêu bài: thừa nhận công lao to lớn, nhưng chỉ ra một vài sai lầm, rồi dùng chính những sai lầm đó để tấn công và lật đổ. Mao cảm thấy Lưu Thiếu Kỳ đang dùng gậy ông đập lưng ông.

Và Mao quyết định phản công. Nhưng lần này, tình thế đã khác. Lưu Thiếu Kỳ, kể từ thời Diên An, đã là một nhân vật quyền lực số hai trong đảng, là người góp phần xây dựng “Tư tưởng Mao Trạch Đông”, và cũng có một phe cánh đông đảo ủng hộ mình. Việc hạ bệ ông ta không hề dễ dàng. Mao không thể huy động công nhân, bởi họ đang bị kiểm soát chặt chẽ bởi bộ máy quan liêu của đảng, chính là phe của Lưu Thiếu Kỳ. Ông ta cũng không thể trông cậy vào nông dân. Họ vừa trải qua trận đại đói, lòng đầy oán hận, nếu được dịp trút giận, rất có thể họ sẽ chĩa mũi dùi vào chính “vị lãnh tụ vĩ đại”.

Vậy phải làm sao? Ánh mắt của Mao Trạch Đông chuyển hướng sang một lực lượng khác: những sinh viên, những thanh niên trẻ tuổi. Một thế hệ lớn lên trong môi trường hoàn toàn bị cô lập, được nuôi dưỡng không phải bằng tri thức và lòng nhân ái, mà bằng một thứ vũ khí đáng sợ hơn nhiều: lòng căm thù.

PHẦN 2: CỖ MÁY NHỒI SỌ – GIEO RẮC HẠT GIỐNG CĂM THÙ

Để hiểu được sự điên cuồng của Cách mạng Văn hóa, chúng ta phải hiểu được môi trường đã tạo ra nó. Kể từ khi thành lập chính quyền năm 1949, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã khởi động một cỗ máy giáo dục và tuyên truyền khổng lồ, với mục tiêu không phải là khai sáng, mà là nhào nặn ra những con người mới, những công cụ trung thành tuyệt đối. Cốt lõi của cỗ máy đó là “giáo dục đấu tranh giai cấp” và “giáo dục lòng căm thù”.

Đầu tiên, lịch sử bị bóp méo hoàn toàn. Mối quan hệ quốc tế bị đảo lộn. Nước Nga Xô Viết, vốn là quốc gia tham lam và gây hại nhất cho Trung Hoa trong lịch sử cận đại, lại được tô vẽ thành người anh em, người bạn lớn. Trong khi đó, Hoa Kỳ, quốc gia đã giúp đỡ Trung Quốc nhiều nhất trong cuộc kháng chiến chống Nhật và xây dựng đất nước, lại bị mô tả thành kẻ thù đế quốc hung ác nhất. Lịch sử bị đảo trắng thay đen.

Thứ hai, văn hóa truyền thống và văn hóa phương Tây đều bị tấn công. Nếu bạn nói về các giá trị truyền thống Trung Hoa, bạn sẽ bị quy chụp là “tàn dư phong kiến”. Thay vào đó, giới trẻ được dạy phải noi gương những nhân vật cách mạng hư cấu như Cao Ngọc Bảo, hay cô gái tóc trắng Bạch Mao Nữ để “đánh đổ Hoàng Thế Nhân, đánh đổ Nam Bá Thiên”. Nếu bạn nói về văn hóa phương Tây, bạn sẽ bị gọi là “tư sản”. Hình mẫu lý tưởng là Pavel Korchagin trong “Thép đã tôi thế đấy”, sẵn sàng từ bỏ người yêu Đông-ni-a vì lý tưởng cách mạng. Tình yêu cũng bị giai cấp hóa. Người trẻ được dạy rằng, “tình yêu có tính giai cấp”, và đối với kẻ thù giai cấp thì phải “lạnh lùng tàn nhẫn như mùa đông khắc nghiệt”.

Thứ ba, hệ thống giáo dục đại học bị cải tổ triệt để. Các ngành khoa học xã hội và nhân văn như xã hội học, triết học bị loại bỏ. Thay vào đó, các ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật, vốn được cho là phục vụ trực tiếp cho nền kinh tế kế hoạch, lại được đề cao. Câu cửa miệng thời đó là “Học tốt toán lý hóa, đi khắp thiên hạ không sợ”. Con người không cần đức tin, không cần tư duy triết học, chỉ cần trở thành một bánh răng hữu dụng trong cỗ máy xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Đến những năm 1960, cánh cửa với thế giới bên ngoài gần như đóng sập hoàn toàn. Ngay cả những ảnh hưởng ít ỏi từ Liên Xô như nhà hàng Mát-xcơ-va, khiêu vũ giao tế, hay món súp củ cải đỏ cũng bị coi là “chủ nghĩa xét lại”. Cả một thế hệ lớn lên trong một môi trường chân không về văn hóa và tư tưởng. “Đấu tranh” trở thành trạng thái tâm lý bình thường nhất. Họ tin rằng, sứ mệnh lịch sử của thế hệ mình là phải tự tay chôn vùi “đế quốc, xét lại, phản động”, phải đi giải phóng hai phần ba nhân loại còn đang đau khổ. Xa rời đức tin, xa rời lòng khoan dung của con người, thế hệ này đã trưởng thành như vậy.

Những hạt giống căm thù đã được gieo trồng suốt gần hai thập niên. Đến năm 1966, Mao Trạch Đông quyết định đã đến lúc xem chúng có nảy mầm hay không. Ông ta quyết định đặt cược một ván lớn.

PHẦN 3: CƠN BÃO MÀU ĐỎ – KHI BẠO LỰC MANG TÊN CÁCH MẠNG

Tháng 5 năm 1966, mồi lửa được châm lên. Khang Sinh, một kẻ thân tín đã nắm bắt được tâm ý của Mao, cùng vợ là Tào Dật Âu, đã giật dây cho Nhiếp Nguyên Tử, một giảng viên triết học tại Đại học Bắc Kinh, dán một tấm “đại tự báo” (bài viết tay cỡ lớn) chỉ trích thẳng vào ban lãnh đạo nhà trường và thành ủy Bắc Kinh. Mao Trạch Đông ngay lập tức nắm lấy cơ hội, ra chỉ thị cho Đài Phát thanh Nhân dân Trung ương đọc toàn văn tấm đại tự báo này, phát đi khắp cả nước.

Đối với những sinh viên đã trải qua các cuộc vận động chính trị trước đó như “chống phái hữu” hay “tứ thanh”, họ đã quá quen với “gươm đao bóng kiếm” của đấu tranh giai cấp. Trong tâm trí họ tích tụ một khao khát được lao vào “cuộc sống đấu tranh nóng bỏng”. Lời hiệu triệu của lãnh tụ vĩ đại đã khiến những hạt giống căm thù nảy mầm với tốc độ chóng mặt, lan ra như những dây leo độc hại. Mọi hành vi tàn ác, mọi tội lỗi đều được thực hiện dưới danh nghĩa “cách mạng”.

Nạn nhân đầu tiên chính là những người thầy, những trí thức đã cẩn trọng sống sót qua các cuộc vận động trước đó, những người đã tuân theo ý muốn của đảng để truyền bá lòng căm thù. Giờ đây, chính họ lại bị cơn bão căm thù đó cuốn đi. Tại Đại học Bắc Kinh, sinh viên thành lập các “đội đánh chó”. Việc gọi các giáo sư mà họ từng kính trọng là “chó” đã biến những con người này thành một loại khác, không còn là người nữa. Một khi đã không phải là người, thì có thể sỉ nhục, đánh đập họ theo bất cứ cách nào. Nó cũng tương tự như cách Đức Quốc xã gọi người Do Thái là “lợn”.

Nhưng có một điểm mà ĐCSTQ còn vượt xa cả Đức Quốc xã. Đức Quốc xã chủ yếu đấu tranh và giết hại những người mà chúng coi là “không cùng chủng tộc”. Còn ĐCSTQ, nó khiến người ta có thể ra tay tàn độc với cả đồng chí, chiến hữu, thậm chí là chồng, vợ, cha mẹ, con cái của mình. Tại sao lại có thể xảy ra tình trạng này? Bởi vì dưới sự thống trị của ĐCSTQ, bất kỳ ai cũng có thể trở thành đối tượng bị đả kích. Để có được quyền sinh tồn, cách duy nhất là phải chứng minh mình “cách mạng”. Và cách duy nhất để chứng minh mình cách mạng là tấn công người khác, biến người khác thành “phản cách mạng”.

Thế hệ trẻ này đã chứng kiến số phận của những người như Bành Đức Hoài, một vị nguyên soái đã dẫn dắt hàng triệu quân đối đầu với “đế quốc Mỹ”. Tưởng rằng công lao như vậy là không thể bị nghi ngờ, nhưng không. “Hôm nay là lão cách mạng, ngày mai có thể là lão phản cách mạng”. Khi chứng kiến cha anh mình có thể phản bội cả những người đồng đội, cấp trên như Bành Đức Hoài, họ tin rằng khẩu hiệu “cách mạng vô tội, tạo phản có lý” là chân lý tuyệt đối. Con virus này đã đầu độc tâm hồn của cả một thế hệ. Để mình được sống, người khác phải chết.

Bạo lực nhanh chóng được hợp pháp hóa và cổ vũ từ cấp cao nhất. Tại một đại hội đấu tố, Bành Tiểu Mông, một nữ sinh trung học, đã dùng thắt lưng có đầu khóa bằng đồng để đánh trưởng đoàn công tác Trương Thừa Tiên. Không cần lý do, không cần tranh luận, chỉ cần càng bạo lực thì càng cách mạng. Năm ngày sau, Mao Trạch Đông trong một lá thư gửi cho Hồng vệ binh đã điểm danh khen ngợi Bành Tiểu Mông. Khi hành vi bạo lực được chính lãnh tụ tối cao tán dương, nó đã mở đường cho một cuộc tàn sát trên toàn quốc.

Vụ việc kinh hoàng nhất, biểu tượng cho sự tàn bạo của thời kỳ này, xảy ra tại trường Trung học Thực nghiệm thuộc Đại học Sư phạm Bắc Kinh, chỉ cách Trung Nam Hải một cây số. Đây là ngôi trường nơi con gái của rất nhiều cán bộ cao cấp theo học, bao gồm cả hai con gái của Mao, con gái Lưu Thiếu Kỳ là Lưu Đình Đình, và con gái Đặng Tiểu Bình là Đặng Dung. Ngày 5 tháng 8, một nhóm nữ sinh, những người đáng lẽ phải là hiện thân của sự dịu dàng, yêu cái đẹp và e thẹn, đã trở thành những kẻ sát nhân. Họ lôi vị hiệu trưởng Biện Trọng Vân ra đấu tố, cắt tóc, đổ mực lên người, và dùng gậy gộc, thắt lưng da đánh đập bà một cách dã man. Một trong những người lãnh đạo cuộc đấu tố này là Tống Bân Bân, con gái của Thượng tướng Tống Nhiệm Cùng. Sau khi đánh bà Biện đến bất tỉnh, họ ném bà vào một chiếc xe chở rác và bỏ mặc suốt nhiều giờ. Khi được đưa đến bệnh viện vào buổi tối, bà đã chết.

Hai tuần sau cái chết của hiệu trưởng Biện Trọng Vân, Mao Trạch Đông duyệt binh hàng triệu Hồng vệ binh trên Quảng trường Thiên An Môn. Chính Tống Bân Bân là người đã được chọn để lên lễ đài, đeo băng tay Hồng vệ binh cho Mao. Mao hỏi tên cô, cô nói: “Tống Bân Bân”. Mao hỏi: “Có phải là chữ Bân trong ‘văn chất bân bân’ (tao nhã, lịch sự) không?”. Tống Bân Bân đáp “Vâng ạ”. Mao liền nói: “Yếu vũ ma!” (Phải vũ trang lên!). “Yếu vũ”, một lời hiệu triệu bạo lực. Ngay sau đó, Tống Bân Bân đã đổi tên thành Tống Yếu Vũ (Tống Muốn Vũ Lực). Bạo lực đã chính thức được nâng cấp thành một cuộc tàn sát có tổ chức trên toàn xã hội. Đại học Bắc Kinh, nơi từng là tiên phong của văn minh và khoa học hiện đại, đã trở thành một địa ngục trần gian, một nơi sỉ nhục và bạo ngược nhất đối với văn minh, dẫn dắt cả xã hội lao vào vòng xoáy tội ác.

PHẦN 4: VÒNG XOÁY TỰ HUỶ DIỆT – NHỮNG KẺ GIEO GIÓ GẶT BÃO

Điều trớ trêu và cũng là quy luật tất yếu của những hệ thống dựa trên lòng căm thù, đó là nó sẽ tự ăn thịt chính những người đã tạo ra và phục vụ nó.

Một trong những nạn nhân đầu tiên tại Đại học Bắc Kinh là Trình Hiền Sách, chủ nhiệm khoa Ngữ văn. Năm 1951, chính ông Trình này đã lãnh đạo một đoàn cán bộ của trường đi tiến hành cải cách ruộng đất ở Giang Tây. Trong một lần, có một ông thợ may già từ Thượng Hải về quê mua ít đất để dưỡng lão đã bị đấu tố và xử bắn vì bị quy là địa chủ. Một số cán bộ trong đoàn, vốn là trí thức từ trường đại học danh giá nhất Trung Quốc, cảm thấy không thể chấp nhận được. Chính Trình Hiền Sách đã “khai sáng” cho họ, nói rằng: “Chúng ta không thể dùng tiêu chuẩn đạo đức, đặc biệt là đạo đức cũ, để đối nhân xử thế”. Ông ta lập luận rằng, để đi theo đảng một lòng một dạ, phải triệt để phê phán chủ nghĩa nhân đạo, phê phán nhân tính luận. Mười lăm năm sau, chính Trình Hiền Sách đã bị chính cái logic phi nhân tính mà ông ta rao giảng vùi dập. Hệ thống đã dùng lòng căm thù để hủy diệt người khác, và rồi lại bị chính sức mạnh căm thù đó hủy diệt.

Và cuối cùng, mũi dùi của cuộc vận động đã chĩa thẳng vào mục tiêu tối cao của Mao: Lưu Thiếu Kỳ. Người đồng chí đã từng giúp Mao thanh trừng đối thủ ở Diên An, người đã trung thành thực thi các chính sách của Mao trong các cuộc vận động “chống phái hữu” và “tứ thanh”, người có vợ là Vương Quang Mỹ đã tạo ra “kinh nghiệm Đào Viên” tàn khốc để ép buộc người dân phục tùng. Chính Lưu Thiếu Kỳ, ba năm sau, đã chết một cách thảm khốc tại Khai Phong, gia đình ông thậm chí không hề hay biết tin tức cho đến khi Cách mạng Văn hóa kết thúc.

Con trai ông, Lưu Nguyên, người sau này trong phong trào dân chủ sinh viên những năm 80 đã mô tả lại trải nghiệm của mình trong Cách mạng Văn hóa: “Trong hàng ngàn đêm tối, mỗi giờ trái tim tôi đều rỉ máu và nước mắt. Tôi đã nghiến chặt răng để không phát điên, chỉ vì muốn nhìn thấy ngày chân lý chiến thắng tà ác”. Những lời này có lẽ đại diện cho tâm trạng của hầu hết “thế hệ đỏ thứ hai”, bởi vì gần như không một ai trong số họ thoát khỏi bị tấn công. Sau khi bị Mao lợi dụng, 18 triệu thanh niên trí thức thành thị, đặc biệt là thế hệ “lão tam giới”, đã bị đẩy về nông thôn trong phong trào “lên núi xuống nông trường”, rời xa cuộc sống và lý tưởng của họ.

Phần lớn “thế hệ đỏ thứ hai” đã nếm trải không ít khổ cực ở nông thôn. Nhưng rồi cuối cùng, họ cũng tìm được đường quay về thành phố, trở lại với những đặc quyền của gia đình cán bộ cao cấp. Tuy nhiên, còn biết bao con em của những gia đình bình thường khác đã phải trải qua nhiều gian khổ hơn nữa mới có thể trở về. Đây là một cuộc di cư cưỡng bức khổng lồ trong thời bình, một tổn thất không thể đo đếm cho cả dân tộc. Trong suốt mười năm, các trường đại học đóng cửa, một thế hệ bị tước đoạt cơ hội học hành. Thứ duy nhất được khắc sâu vào tâm trí họ vẫn là lòng căm thù vô cớ và chủ nghĩa lý tưởng lệch lạc năm nào.

Khi họ đã trở thành những ông bà, tội ác của Hồng vệ binh vẫn chưa bao giờ được dân tộc này thực sự nhìn nhận và suy ngẫm một cách tập thể. Và di sản độc hại đó vẫn đang ảnh hưởng, thậm chí chi phối vận mệnh của Trung Quốc ngày nay. Lưu Nguyên, người từng nói về dân chủ đa đảng và quyết tâm “tuyên chiến với thế lực phong kiến, đoạn tuyệt với đặc quyền”, cuối cùng đã đi con đường nào? Có bao nhiêu người trong “thế hệ đỏ thứ hai”, sau khi trải qua kiếp nạn, đã thực sự đoạn tuyệt với chế độ toàn trị đã hãm hại chính họ? Hay là, có bao nhiêu người, trong môi trường thiếu tri thức và tầm nhìn hạn hẹp đó, đã trưởng thành để trở thành thế hệ lãnh đạo mới của ĐCSTQ, tiếp nối chính nền giáo dục căm thù đã hủy hoại tuổi trẻ của họ?

PHẦN 5: DI SẢN CỦA HẬN THÙ – TỪ CÁCH MẠNG VĂN HOÁ ĐẾN “ĐẠI HỌC VẤN LƯƠNG GIA HÀ”

Lịch sử không bao giờ thực sự qua đi, nó chỉ lặp lại dưới những hình thức khác. Sau khi Mao chết và Đặng Tiểu Bình mở cửa cải cách, tưởng rằng Trung Quốc đã có thể thoát khỏi bóng ma của quá khứ. Nhưng những gì diễn ra trong những năm gần đây cho thấy, tư duy của Cách mạng Văn hóa vẫn còn sống rất khỏe. Chúng ta đã thấy một Bạc Hy Lai ở Trùng Khánh khuấy động phong trào “hát nhạc đỏ”, tiêu diệt phe đối lập, một phiên bản thu nhỏ của các cuộc vận động năm xưa.

Và rồi chúng ta thấy sự trỗi dậy của lãnh đạo Tập Cận Bình. Năm 1969, một Tập Cận Bình hoang mang, lo sợ đã bị đưa “lên núi xuống nông trường”, đến một ngôi làng nghèo khó tên là Lương Gia Hà ở Thiểm Tây. Giờ đây, trải nghiệm bị bọ chét cắn suốt hai năm, đến nỗi máu thấm đẫm cả chiếu nằm, lại được tô vẽ, thần thánh hóa thành một thứ gọi là “Đại học vấn Lương Gia Hà”. Một cuộc vận động sùng bái cá nhân mới dành cho lãnh đạo ĐCSTQ lại được khai triển, để giữ cho người dân Trung Quốc tiếp tục sống trong nền giáo dục của lòng căm thù, chỉ khác là mục tiêu căm thù đã thay đổi.

Năm 1971, Lâm Bưu, người kế nhiệm được chính Mao lựa chọn, người đã hô vang khẩu hiệu “Chúc Mao Chủ tịch vạn thọ vô cương”, đã đào thoát và chết trong một vụ tai nạn phi cơ. Người dân Trung Quốc, sau khi đã hô “Chúc Lâm Phó Thống soái vĩnh viễn khỏe mạnh” trong một thời gian dài, lại được thông báo rằng ông ta là một kẻ phản bội. Một năm sau, năm 1972, Tổng thống Hoa Kỳ Richard Nixon, đại diện cho “đế quốc Mỹ” mà họ được dạy phải căm thù, lại đến thăm Trung Quốc và trở thành bạn bè.

Người đồng chí thân cận nhất trở thành kẻ thù. Kẻ thù lớn nhất trở thành bạn bè. Những cú đảo ngược trắng đen này lẽ ra đã có thể làm sụp đổ bất kỳ hệ thống nào. Nhưng người dân Trung Quốc, sau hàng thập niên được huấn luyện để chấp nhận những điều phi lý, để tin rằng “yêu chính là hận, hận chính là yêu”, đã không còn cảm thấy quá sốc. Vì đã quen với việc từ chối văn minh, họ lại mở lòng để ca hát cho lòng căm thù.

Exit mobile version