Một sự cố tưởng chừng như ngẫu nhiên, một khoảnh khắc va chạm trên không phận quốc tế, lại có thể trở thành chất xúc tác thay đổi hoàn toàn cục diện công nghệ quân sự của cả một quốc gia. Liệu một tai nạn có thể là một món quà trời cho? Một chiếc phi cơ do thám tối tân của Hoa Kỳ, trị giá hàng trăm triệu đô-la, làm thế nào lại có thể “tự nguyện” hạ cánh xuống một phi trường quân sự của đối thủ? Và từ những mảnh vỡ của một bi kịch, một cường quốc đang khao khát trỗi dậy đã tìm thấy con đường tắt để chế tạo ra vũ khí mà họ đã thất bại trong hàng chục năm?
Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những sự kiện căng thẳng và kỳ lạ nhất trong lịch sử đối đầu Trung Quốc – Hoa Kỳ: vụ va chạm phi cơ trên Biển Đông ngày 1 tháng 4 năm 2001. Đây không chỉ là câu chuyện về một cuộc đối đầu quân sự, mà còn là một bài học sâu sắc về cách một sự cố có thể trở thành một bước ngoặt về tình báo và công nghệ, hé lộ những bí mật mà Bắc Kinh đã vô tình có được và cái giá đẫm máu mà họ phải trả sau đó.
BỐI CẢNH CĂNG THẲNG: CƠN BÃO TRÊN EO BIỂN ĐÀI LOAN
Để hiểu được gốc rễ của vụ va chạm năm 2001, chúng ta phải quay ngược thời gian về 5 năm trước đó, vào tháng 3 năm 1996. Eo biển Đài Loan khi đó đang nóng như một chảo lửa. Đài Loan chuẩn bị tổ chức cuộc bầu cử tổng thống trực tiếp đầu tiên trong lịch sử, một bước đi dân chủ mang tính biểu tượng. Lãnh đạo Đài Loan lúc bấy giờ, ông Lý Đăng Huy, đã không còn nhắc đến khẩu hiệu “Tam Dân Chủ Nghĩa thống nhất Trung Quốc” nữa. Thay vào đó, ông bắt đầu nhấn mạnh về “ý thức chủ thể Đài Loan” và thậm chí còn thực hiện một chuyến thăm lịch sử đến Hoa Kỳ.
Đối với Bắc Kinh, đây là những lằn ranh đỏ không thể vượt qua. Họ coi đây là những bước đi rõ ràng hướng tới độc lập. Và phản ứng của họ là không thể nhầm lẫn: dùng vũ lực để răn đe. Họ cho rằng chỉ cần một màn phô trương sức mạnh quân sự vừa phải, một vài cú “sáng loáng cơ bắp”, là có thể dập tắt cái mà họ gọi là “các thế lực chính trị mưu cầu độc lập” ở Đài Loan. Đồng thời, đây cũng là một phép thử, giống như cách ông Mao Trạch Đông từng hạ lệnh pháo kích Kim Môn, để xem mức độ cam kết và “trung thành” trong mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Đài Loan đến đâu.
Thế là, bắt đầu từ ngày 8 tháng 3 năm 1996, quân đội Trung Quốc đã khai triển các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn và phóng hàng loạt hoả tiễn. Các đầu đạn hoả tiễn rơi xuống ngay vùng biển ngoài khơi Cơ Long và Cao Hùng, hai thành phố cảng lớn nhất của Đài Loan. Cả hòn đảo chìm trong bầu không khí căng thẳng.
Phản ứng của Hoa Kỳ là ngay lập tức và quyết đoán. Washington khai triển hai cụm tác chiến hàng không mẫu hạm, USS Nimitz và USS Independence, hội quân ngay tại vùng biển ngoài khơi Đài Loan. Đây là một thông điệp không thể rõ ràng hơn gửi tới Bắc Kinh. Hải quân Trung Quốc, dù không lùi bước ngay lập tức, cũng rơi vào thế đối đầu trực diện. Hai bên gươm súng sẵn sàng, một cuộc xung đột lớn có thể nổ ra bất cứ lúc nào.
Giữa cơn bão đó, một điểm yếu chết người của quân đội Đài Loan đã bị phơi bày. Họ hoàn toàn không có bất kỳ vũ khí hay thiết bị nào có thể thực hiện cái gọi là “phản công từ nguồn”. Thời ông Mao Trạch Đông, đại pháo chỉ có thể bắn tới các hòn đảo ngoài khơi. Nhưng giờ đây, hoả tiễn của Bắc Kinh có thể bay thẳng đến các thành phố lớn. Đài Loan gần như bó tay chịu trói.
Dù cuộc chiến chưa nổ ra, nhưng lỗ hổng phòng thủ này là điều không thể chấp nhận được. Hoa Kỳ quyết định phải hành động ngay. Washington đồng ý bán cho Đài Loan bốn phi cơ cảnh báo sớm E-2T. Những chiếc phi cơ này sẽ cho Đài Loan thêm 11 phút cảnh báo sớm. Mười một phút, nghe có vẻ không nhiều, nhưng trong tác chiến hiện đại, nó có ý nghĩa sinh tử. Nó đủ thời gian để các chiến đấu cơ đang trực chiến cất cánh, đủ thời gian để các cơ quan đầu não quân sự, chính trị và người dân ở Đài Bắc có thể sơ tán xuống các hầm trú ẩn, sống sót qua đợt tấn công đầu tiên.
CUỘC SĂN TÌM PHI CƠ CẢNH BÁO SỚM VÀ VAI TRÒ CỦA ISRAEL
Đài Loan sắp có phi cơ cảnh báo sớm, một “con mắt thần” trên không. Điều này khiến Bắc Kinh như ngồi trên đống lửa. Trên thực tế, Trung Quốc đã bắt đầu nghiên cứu và phát triển phi cơ cảnh báo sớm từ những năm 1960, nhưng trải qua nhiều thập niên, họ vẫn chưa thành công. Giờ đây, đối thủ sắp sở hữu công nghệ mà họ khao khát. Phải làm gì đây?
Họ đã tìm đến một đối tác bất ngờ: Israel. Tháng 6 năm 1996, Trung Quốc và Israel đã bí mật ký kết một thỏa thuận. Theo đó, Israel sẽ giúp Trung Quốc lắp đặt hệ thống radar tự phát triển của họ, có tên là Phalcon, lên các phi cơ vận tải IL-76 của Trung Quốc. Một khi được lắp đặt, chiếc phi cơ vận tải cồng kềnh sẽ biến thành một “trung tâm chỉ huy và phối hợp tác chiến đường không tầm xa”.
Thỏa thuận tiến triển rất nhanh. Một chiếc IL-76 của Trung Quốc đã được đưa đến Israel và bắt đầu quá trình lắp đặt. Lãnh đạo Trung Quốc lúc bấy giờ là ông Lý Bằng và Bộ trưởng Quốc phòng Trì Hạo Điền đã đích thân đến tham quan. Họ vô cùng hài lòng, giơ ngón tay cái tán thưởng và lập tức chi tiền. Khoản thanh toán đầu tiên cho chiếc phi cơ thứ nhất và các khoản trả trước khác có tổng trị giá 250 triệu đô-la Mỹ. Kế hoạch của Trung Quốc là mua tổng cộng bảy bộ hệ thống Phalcon: bốn bộ để đối phó với Đài Loan, ba bộ còn lại để đối phó với Ấn Độ và dự phòng.
Đối với Israel, đây là một hợp đồng béo bở. Nhưng thương vụ này cuối cùng đã đổ bể. Lý do, không có gì ngạc nhiên, là sự can thiệp của Hoa Kỳ. Washington không thể ngồi yên nhìn một đồng minh thân cận trang bị cho đối thủ chiến lược của mình một loại vũ khí có thể thay đổi cán cân quân sự. Rất nhiều thượng nghị sĩ Hoa Kỳ có ảnh hưởng, kể cả những người vốn có thiện cảm với Israel, đã công khai chỉ trích quyết định bán vũ khí cho Trung Quốc. Tháng 11 năm 1999, ông Lý Bằng vừa trả tiền xong, các quan chức Ngũ Giác Đài đã lập tức bay đến Israel với thái độ vô cùng cứng rắn: “Các vị phải dừng ngay thương vụ này lại.”
Tại sao Hoa Kỳ lại lo lắng đến vậy? Vì họ hiểu rằng, một khi xung đột nổ ra ở eo biển Đài Loan, mục tiêu tấn công đầu tiên mà phi cơ cảnh báo sớm của Trung Quốc dẫn đường rất có thể sẽ là các cơ sở quân sự của Hoa Kỳ và chính các hàng không mẫu hạm của họ.
Israel rơi vào thế khó xử, nhưng họ không có lựa chọn nào khác. Họ không thể đối đầu với đồng minh lớn nhất của mình. Thương vụ bị hủy bỏ. Israel không chỉ phải trả lại tiền cho Trung Quốc mà còn phải chịu một khoản phạt. Tổng cộng, họ đã hoàn trả cho Bắc Kinh 350 triệu đô-la Mỹ.
Phía Trung Quốc vô cùng tức giận. Giấc mơ sở hữu phi cơ cảnh báo sớm một lần nữa tan thành mây khói. Họ đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm gì tiếp theo.
Và rồi, đúng vào lúc họ tuyệt vọng nhất, một điều không tưởng đã xảy ra. Có người đã mang chiếc phi cơ cảnh báo sớm và do thám điện tử tối tân nhất thế giới đến tận cửa nhà họ. Người đó, trớ trêu thay, lại chính là người Hoa Kỳ.
VỤ VA CHẠM ĐỊNH MỆNH TRÊN BIỂN ĐÔNG
Câu chuyện đưa chúng ta đến Biển Đông, một khu vực có vị trí chiến lược cực kỳ nhạy cảm. Hoa Kỳ công nhận rằng vùng biển này, theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển, là khu vực kinh tế độc quyền của Trung Quốc. Tuy nhiên, hai bên lại có những cách diễn giải khác nhau về công ước này.
Bắc Kinh cho rằng vì là khu kinh tế độc quyền của mình, họ có quyền tiến hành các hành động quân sự mang tính độc quyền, ví dụ như xây dựng các căn cứ quân sự. Ngược lại, Washington cho rằng mặc dù Trung Quốc có quyền đối với khu kinh tế độc quyền, các quốc gia khác vẫn có quyền tự do hàng hải và hàng không trên vùng biển này.
Chính vì sự khác biệt trong diễn giải này, trong nhiều năm, các phi cơ quân sự của Hoa Kỳ đã thường xuyên thực hiện các chuyến bay do thám trong khu vực. Và mỗi khi họ đến, các chiến đấu cơ của Hạm đội Nam Hải lại cất cánh để giám sát. Đây đã trở thành một thông lệ, và người Hoa Kỳ dường như không mấy bận tâm. Họ đến, thu thập thông tin tình báo, rồi rời đi, để lại các phi cơ Trung Quốc bay theo sau “hít khói”.
Tuy nhiên, tình hình bắt đầu thay đổi khi Trung Quốc triển khai lứa chiến đấu cơ hạng nặng Su-27 đầu tiên mua từ Nga tại đảo Hải Nam. Cùng với đó, họ cũng xây dựng một cơ sở tình báo điện tử lớn trên đảo, có khả năng theo dõi các hoạt động của phi cơ và vệ tinh liên lạc của không quân Hoa Kỳ. Nhưng cơ sở này lại rất ít khi được bật lên. Tại sao? Vì họ sợ bị Hoa Kỳ nắm bắt thông tin. Mỗi khi radar của họ khởi động, tín hiệu sẽ bị Hoa Kỳ thu thập. Trong trường hợp chiến tranh, quân đội Hoa Kỳ có thể dựa vào những thông tin này để phóng hoả tiễn phá hủy các cơ sở radar. Mất radar, không quân sẽ trở thành những kẻ mù lòa, chỉ biết chờ bị tấn công.
Vì vậy, một cuộc chơi mèo vờn chuột ngày càng căng thẳng đã diễn ra. Các phi cơ do thám điện tử EP-3 của quân đội Hoa Kỳ bay ngày càng sát đảo Hải Nam để cố gắng thu thập thông tin. Đáp lại, các chiến đấu cơ của Hạm đội Nam Hải lại càng cố gắng xua đuổi những chiếc EP-3 ra xa. Cứ một bên tiến vào, một bên đẩy ra, và cuối cùng, vào một ngày định mệnh, thảm kịch đã xảy ra.
Ngày 1 tháng 4 năm 2001, đúng ngày này trong lịch sử. Một chiếc phi cơ do thám EP-3 của Hải quân Hoa Kỳ cất cánh từ phi trường quân sự Kadena ở Nhật Bản. Nó bay đến một vị trí cách đảo Hải Nam của Trung Quốc 70 hải lý về phía Đông Nam, trên vùng biển quốc tế, để thực hiện nhiệm vụ do thám.
Vào lúc 9 giờ sáng, hai chiếc chiến đấu cơ J-8II (Tiêm-8II) thuộc Sư đoàn 8 Không quân Hải quân, cất cánh từ phi trường Lăng Thủy, Hải Nam, để tiếp cận và giám sát chiếc EP-3.
Một trong hai phi công Trung Quốc có tên là Vương Vĩ. Theo lời kể của phi hành đoàn Hoa Kỳ, sau khi chiếc EP-3 đã hoàn thành nhiệm vụ và đang trên đường quay về, Vương Vĩ đã không tuân theo thông lệ là bay trở về căn cứ. Ngược lại, anh ta đã tăng tốc đuổi theo. Thậm chí, anh ta còn lái phi cơ bằng một tay, tay kia tháo mặt nạ dưỡng khí ra và giơ tay ra hiệu một cách giận dữ, ý muốn nói “cút đi”.
Ở đây, cần phải nhắc đến một câu chuyện quá khứ ít được biết đến. Trong những năm 1980, thời kỳ “tuần trăng mật” ngắn ngủi khi Trung Quốc và Hoa Kỳ hợp tác chống lại Liên Xô, và cũng là thời kỳ mà không khí dân chủ ở Trung Quốc cởi mở nhất dưới thời hai nhà lãnh đạo Hồ Diệu Bang và Triệu Tử Dương, hai nước đã có một chương trình hợp tác quân sự mang tên “Hòa bình Trân châu” (Peace Pearl). Mục tiêu của chương trình là giúp Trung Quốc đột phá về công nghệ hàng không.
Chiến đấu cơ J-8 là loại phi cơ tiên tiến nhất của Trung Quốc khi đó, nhưng nó vẫn lạc hậu so với phương Tây tới 20 năm. Dù được tung hô là sản phẩm “tự lực cánh sinh”, các chuyên gia hàng không đều biết rằng với công nghệ điện tử lạc hậu, nó chỉ có thể được trang bị radar 208 và hoả tiễn PL-4, những vũ khí gần như không có giá trị tác chiến. Chương trình “Hòa bình Trân châu” đã giúp Trung Quốc có được hai chiếc phi cơ mẫu quý giá do Hoa Kỳ cải tiến, được trang bị hệ thống điện tử và vũ khí tiên tiến. Nhưng sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, phương Tây đã chấm dứt viện trợ, và chương trình cũng theo đó mà kết thúc.
Chiếc phi cơ mà Vương Vĩ điều khiển chính là một chiếc J-8II được cải tiến dựa trên công nghệ của Hoa Kỳ. Loại phi cơ này được thiết kế để tác chiến ở tốc độ cao, với cửa hút khí được dời từ mũi sang hai bên hông. Trong khi đó, chiếc EP-3 của Hoa Kỳ lại là phi cơ cánh quạt, bay với tốc độ chậm hơn nhiều. Để có thể bay song song theo dõi nó, chiếc J-8II buộc phải giảm tốc độ. Và để làm điều đó, phi công phải ngóc mũi phi cơ lên. Ngay khi mũi phi cơ được nâng lên, lượng không khí vào hai cửa hút khí hai bên sẽ giảm, khiến phi cơ bị rung lắc dữ dội.
Khi Vương Vĩ tiếp cận phía sau bên trái của phi cơ Hoa Kỳ, anh ta đã thực hiện động tác ngóc mũi này. Hậu quả là, chiếc J-8II của anh ta bị rung lắc mất kiểm soát và đâm vào cánh quạt của động cơ số 1 trên chiếc EP-3.
Chiếc phi cơ của Vương Vĩ ngay lập tức bị gãy làm đôi. Chiếc EP-3 của Hoa Kỳ cũng bị hư hại nặng, phần mũi phi cơ bị bung ra, một động cơ ngừng hoạt động. Phi hành đoàn Hoa Kỳ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hạ cánh khẩn cấp xuống phi trường quân sự Lăng Thủy trên đảo Hải Nam.
Sau một tiến trình tìm kiếm, Vương Vĩ được xác nhận đã thiệt mạng. Sự kiện này đã châm ngòi cho một làn sóng chống Hoa Kỳ quy mô lớn ở Trung Quốc. Bắc Kinh khăng khăng rằng phi cơ Hoa Kỳ đã cố tình chuyển hướng và đâm vào chiến đấu cơ của họ. Ở phương Tây cũng có một luồng quan điểm cho rằng Vương Vĩ đã nhận lệnh đâm vào phi cơ Hoa Kỳ để chiếm đoạt bí mật quân sự.
Trên thực tế, cả hai giả thuyết này đều khó có khả năng xảy ra. Bất cứ ai đi phi cơ đều biết, một cú va chạm dù chỉ với một con chim nhỏ cũng có thể gây ra thảm họa. Bất kể ai đâm ai, kết quả có khả năng cao nhất là cả hai cùng rơi xuống biển, và sẽ không có bí mật nào được thu thập.
Cái chết của Vương Vĩ cũng để lại nhiều nghi vấn. Thậm chí có người còn đồn rằng anh ta vẫn còn sống. Lý do là vì khi các mảnh vỡ của chiếc J-8 được trục vớt, người ta phát hiện ra nắp buồng lái vẫn còn nguyên vẹn. Nếu phi công đã kịp nhảy dù thoát hiểm, như mô tả của phía Trung Quốc, thì nắp buồng lái chắc chắn đã phải được kích nổ và bung ra.
KHO BÁU TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG
Bất chấp những tuyên bố cứng rắn, Bắc Kinh lúc đó vẫn cần sự giúp đỡ của Hoa Kỳ trong nhiều vấn đề, từ việc vận động đăng cai Thế vận hội cho đến việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Vì vậy, họ đã đối xử khá tốt với 24 thành viên phi hành đoàn Hoa Kỳ bị bắt giữ.
Nhưng đối với họ, kho báu thực sự chính là chiếc EP-3 đang nằm trên đường băng. Trong những giây phút hỗn loạn trước khi hạ cánh, phi hành đoàn Hoa Kỳ đã cố gắng phá hủy các thiết bị điện tử nhạy cảm bằng một chiếc rìu cứu hỏa duy nhất trên phi cơ. Nhưng nỗ lực của họ là không đủ.
Đối với các kỹ sư và chuyên gia Trung Quốc, chiếc phi cơ này là một mỏ vàng tình báo. Họ đã tìm thấy những thứ vượt xa sức tưởng tượng của mình.
Đầu tiên là một đoạn băng ghi âm dài 45 phút chứa các đoạn liên lạc đã được mã hóa của hải quân Trung Quốc, và kinh hoàng hơn, bên cạnh đó là cả nội dung đã được giải mã hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là, người Hoa Kỳ không chỉ trao cho họ một bản sao của các bức điện mật, mà còn trao cả chiếc chìa khóa để giải mã chúng. Từ đó, Bắc Kinh đã biết được chính xác cách thức người Hoa Kỳ đã bẻ khóa hệ thống tình báo và liên lạc của họ.
Thứ hai, họ nhận ra một khoảng cách công nghệ không chỉ là về mức độ, mà là về phương hướng. Khi đó, Hoa Kỳ đã chuyển sang công nghệ kỹ thuật số, trong khi hệ thống do thám điện tử của Trung Quốc vẫn còn đang loay hoay với việc ghi lại thông tin trên các cuộn phim.
Thứ ba, chiếc EP-3 được trang bị hệ thống nhận dạng giọng nói tự động tiên tiến nhất thế giới. Ngũ Giác Đài đã mời các chuyên gia ngôn ngữ để nghiên cứu sâu rộng về ngôn ngữ của các quốc gia bị do thám, từ đó xây dựng một hệ thống có khả năng nhận diện ngay lập tức giọng nói của các cá nhân, đặc biệt là các lãnh đạo và sĩ quan quan trọng, ngay khi thu được tín hiệu. Điều này giúp họ đánh giá được mức độ quan trọng của thông tin tình báo thu thập được.
Sau sự cố này, các quân khu lớn của Trung Quốc đã phải ra một thông báo khẩn: các cán bộ từ cấp tiểu đoàn trở lên không được dùng điện thoại di động để bàn công việc, và khi họp phải tháo pin điện thoại ra. Tại sao? Vì họ phát hiện ra rằng phi cơ do thám của Hoa Kỳ có thể phát ra một tín hiệu để kích hoạt cả những chiếc điện thoại đã tắt, biến chúng thành những thiết bị nghe lén.
Chiếc EP-3, khi bay ở rìa không phận của một quốc gia, có thể thu thập tất cả các loại tín hiệu điện tử, từ đài phát thanh, điện báo, bộ đàm, cho đến điện thoại di động. Bằng cách theo dõi trong thời gian dài, nó có thể xây dựng một kho dữ liệu âm thanh khổng lồ, từ đó phân tích thói quen chỉ huy, thời gian phản ứng, và thậm chí cả tính cách cá nhân của các chỉ huy đối phương.
Hệ thống liên lạc chống nhiễu tần số siêu cao mới nhất của quân đội Hoa Kỳ, vốn được dùng để liên lạc với các đồng minh, giờ đây cũng đã bị phơi bày trước mắt Trung Quốc.
Nhưng có lẽ, món quà lớn nhất không nằm ở các thiết bị riêng lẻ, mà là ở tổng thể. Các kỹ sư Trung Quốc đã kinh ngạc khi nghiên cứu cách bố trí không gian, cách đi dây và các phương pháp chống nhiễu điện từ bên trong chiếc phi cơ. Đây là những kiến thức vô giá về thiết kế tổng thể một phi cơ do thám điện tử hiện đại, thứ mà không sách vở nào có thể dạy được. Một kỹ sư Trung Quốc sau khi xem xét chiếc EP-3 đã phải thốt lên: “Chúng tôi đã làm cả đời, chỉ thiếu đúng những thứ này.”
HẬU QUẢ VÀ DI SẢN ĐẪM MÁU
Về mặt ngoại giao, sau nhiều cuộc đàm phán căng thẳng, phía Hoa Kỳ đã đồng ý bày tỏ sự “lấy làm tiếc” (sorry) về vụ việc. Trung Quốc sau đó đã diễn giải với người dân của mình rằng Hoa Kỳ đã “bày tỏ lời xin lỗi sâu sắc”. Trên thực tế, trong ngoại giao, một lời xin lỗi chính thức phải dùng từ “apology”, mang ý nghĩa nhận trách nhiệm. “Sorry” hay thậm chí là “very sorry” chỉ đơn thuần là sự tiếc nuối về một kết quả không mong muốn, không hề có ý nhận trách nhiệm.
Một điều nữa mà Bắc Kinh không nói cho người dân biết, đó là chỉ một thời gian ngắn sau đó, vào ngày 29 tháng 5, Hoa Kỳ đã nối lại các chuyến bay do thám trên Biển Đông, và lần này, họ còn có cả chiến đấu cơ F-15 hộ tống. Các phi cơ Trung Quốc không còn dám tiếp cận gần như trước.
Chiếc EP-3, sau ba tháng nằm tại phi trường Lăng Thủy, đã bị tháo dỡ và vận chuyển về Hoa Kỳ. Nhưng những kiến thức mà các chuyên gia Trung Quốc thu được thì vẫn ở lại.
Được trang bị những thông tin vô giá này, ngành công nghiệp hàng không Trung Quốc đã từ bỏ các hướng nghiên cứu cũ và nhanh chóng hoàn thành việc phát triển phi cơ cảnh báo sớm đầu tiên của họ, chiếc Không Cảnh-200 (KJ-200).
Thế nhưng, câu chuyện chưa kết thúc ở đó. Tháng 6 năm 2006, trong giai đoạn bay thử nghiệm, một chiếc KJ-200 đã gặp nạn. Nó cất cánh từ phi trường quân sự Phì Đông ở An Huy và rơi không lâu sau đó. Toàn bộ 40 người trên phi cơ đều thiệt mạng. Ngoài 5 phi công thử nghiệm cao cấp, phần lớn nạn nhân là các kỹ sư thuộc Viện nghiên cứu số 38 của Tập đoàn Công nghệ Quốc phòng An Huy, trong đó có cả những kỹ sư cấp tướng. Tinh hoa của ngành do thám điện tử Trung Quốc đã bị xóa sổ trong một ngày.
Một lần nữa, Bắc Kinh lại che giấu sự thật. Họ tuyên bố rằng vụ tai nạn là do lỗi hệ thống phá băng của phi cơ. Tuy nhiên, các mảnh vỡ của phi cơ lại nằm rải rác trên một khu vực rộng lớn, cho thấy nó đã phát nổ và tan rã trên không trung. Đây là một phi cơ do thám không mang vũ khí. Vậy, ai đã gây ra vụ nổ? Câu hỏi này, cho đến nay, vẫn là một bí ẩn chưa có lời giải đáp.
Vụ va chạm trên Biển Đông là một sự kiện phức tạp với nhiều tầng lớp ý nghĩa. Nó là một bi kịch đối với gia đình phi công Vương Vĩ, một cuộc khủng hoảng ngoại giao giữa hai cường quốc, nhưng đồng thời cũng là một cơ hội tình báo ngàn vàng cho Trung Quốc. Nhưng cuối cùng, con đường tắt mà họ có được từ một tai nạn lại dẫn đến một thảm kịch khác, một lời nhắc nhở rằng trong cuộc chạy đua công nghệ và quyền lực, cái giá phải trả đôi khi là vô cùng đắt đỏ.
