Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!

Tiếp theo Phần 1, Phần 2

Phòng bếp

Basket /ˈbæskɪt/: rổ

Bottle opener /ˈbɑːtl oʊpnər/: cái mở chai bia

Bowl /boʊl/: bát

Chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: thớt

Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/: đũa

Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thức ăn

Cup /kʌp/: cốc, chén

Cupboard /ˈkʌbərd/: tủ đựng bát đĩa, cốc,…

Dishwasher /ˈdɪʃwɔːʃər/: máy rửa bát, đĩa

Draining board /ˈdreɪnɪŋ bɔːrd/: khay để ráo nước

Dustbin /ˈdʌstbɪn/: thùng đựng rác

Fork /fɔːrk/: dĩa

Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: chảo rán

Gas cooker /ɡæs/ /ˈkʊkər/: bếp ga

Glass /ɡlæs/: ly, cốc thủy tinh

Grater /ˈɡreɪtər/: cái nạo

Grill /ɡrɪl/: vỉ nướng

Jar /dʒɑːr/: lọ thủy tinh

Jug /dʒʌɡ/: cái bình rót

Juicer /ˈdʒuːsər/: máy ép hoa quả

Plate /pleɪt/: đĩa

Rack /reɪk/: giá treo đồ

Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh

Rice cooker /ˈmʌlti/ /raɪs/ /ˈkʊkər/: nồi cơm điện

Rubber glove /ˈrʌbər/ /ɡlʌv/: găng tay cao su

Saucepan /ˈsɔːspæn/: nồi

Spoon /spuːn/: thìa

Tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/: khăn trải bàn

Tea towel /ˈtiː taʊəl/: khăn lau chén, đĩa, …

Tissue /ˈtɪʃuː/: khăn giấy

Toothpick /ˈtuːθpɪk/: tăm

Tray /treɪ/: cái khay, mâm

Whisk /wɪsk/: cái đánh trứng

Washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/: nước rửa bát

Mai An