Dưới đây là từ vựng những chuyển động cơ thể của chúng ta trong tiếng Anh. Cùng ghi nhớ phần kiến thức cơ bản này nhé!

Tiếp theo Phần 1

punch – /pʌntʃ/: đấm

kick – /kɪk/: đá

catch – /kætʃ/: đỡ lấy

throw – /θrəʊ/: ném

pull – /pʊl/: kéo

tap – /tæp/: vỗ nhẹ

limp – /lɪmp/: đi khập khễnh

paddle – /ˈpæd.əl/: chèo thuyền

wave – /weɪv/: vẫy tay

stroke – /strəʊk/: vuốt ve

tickle – /ˈtɪk.əl/: cù

pat – /pæt/: vỗ

grab – /ɡræb/: bắt lấy

flick – /flɪk/: vỗ, đánh nhẹ

climb – /klaɪm/: leo trèo

fall – /fɔːl/: ngã

jog – /dʒɒɡ/: đi bộ (tập thể dục)

drop – /drɒp/: đánh rơi

slip – /slɪp/: trượt ngã

trip – /trɪp/: vấp ngã

Theo Esl Buzz

Thảo An biên dịch