Khi học môn toán, chúng ta đã làm quen với rất nhiều các loại hình khối. Tuy nhiên, bạn có biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh không?

1. circle /ˈsɜːkl/: hình tròn

2. oval /ˈəʊvəl/: hình trái xoan hoặc hình bầu dục

3. square /skweər/: hình vuông

4. rectangle /ˈrektæŋɡl/: hình chữ nhật

5. triangle /ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác

6. trapezium /trə’pi:zjəm/: hình thang

7. pentagon /ˈpent̬əɡɑːn/: hình ngũ giác

8. star /stɑːr/: hình ngôi sao

9. hexagon /ˈheksəɡɑːn/: hình lục giác

10. lozenge /ˈlɒzɪndʒ/: hình thoi

11. parallelogram /ˌpærəˈleləɡræm/: hình bình hành

12. sphere /sfɪə(r)/: hình cầu

13. quadrilateral = tetragon /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/: hình tứ giác

14. cylinder /ˈsɪlɪndər/: hình trụ

15. prism /ˈprɪzəm/: hình lăng trụ

16. cone /kəʊn/: hình nón

17. cube /kjuːb/: hình lập phương

18. pyramid /ˈpɪrəmɪd/: hình chóp

19. frustum of pyramid /ˈfrʌstəm/: hình chóp cụt

20. semicircle /ˈsemisɜːrkl/: hình bán nguyệt

Ngọc Ánh