Điểm chung: Đều mang nghĩa “nên” (làm gì) và theo sau là động từ nguyên thể (+Verb)

Tất cả đều được theo sau bởi động từ nguyên thể không có ‘to’

S + should + V – Minh should take the TOEIC test before the internship time.

S + should not + V (dạng phủ định)

S + ought to + V – You ought to ask her for help.

S + ought not to + V (dạng phủ định)

S + had better + V – She’d better wait for him.

S + had better + not + V  (dạng phủ định) – They had better not be late.

Khác nhau:

OUGHT TO là lời khuyên mang tính nhấn mạnh hơn SHOULD, OUGHT TO có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải (làm gì đó), mang tính giải pháp, diễn tả một khả năng hành động sự việc có thể xảy ra với mức độ chắc chắn cao. Ngoài ra, khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng ‘ought to’. (Phủ định của ‘ought to’ là ‘ought not’)

Ví dụ:

He ought to get the promotion. He works really hard.

Anh ấy chắc phải được thăng chức. Anh ta làm việc thật sự siêng năng.

You ought not to go there.

Bạn không nên tới đó.

A: I didn’t pass the assessment TOEIC test at school, what should I do?

Tôi đã không qua được kỳ thi TOEIC ở trường, tôi nên làm gì?

B: You ought to resit if you want to graduate from your university.

Bạn phải thi lại lần hai nếu bạn muốn tốt nghiệp đại học

Trong khi đó, SHOULD mang tính gợi ý,  biểu đạt quan điểm cá nhân.

Các câu phủ định và câu hỏi thì dùng should thường xuyên hơn ought to

Ví dụ:

I think you should study abroad in America.

Tôi nghĩ bạn nên đi du học ở Mỹ.

Where should I hang this painting, do you think?

Bạn nghĩ tôi nên treo bức tranh này ở đâu?

You shouldn’t do things like that

Bạn không nên làm những chuyện như vậy.

Had better

Chúng ta sử dụng “had better” để cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại.

(Had better = ‘d better.)

We’d better hurry or we’ll miss the train.

Chúng nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ chuyến tàu mất.

The neighbors are complaining. We’d better turn the radio down.

Hàng xóm đang phàn nàn kìa. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của máy radio xuống.

Chúng ta cũng có thể sử dụng “should” hoặc “ought to” trong những ví dụ trên khi đó là những lời khuyên chung chung. Sử dụng “had better” mang nghĩa mạnh hơn khi người nói xem hành động này là cần thiết và mong rằng nó sẽ xảy ra.

Bài tập:

Điền vào chỗ trống ought to, had better, should.

  1. My husband is waiting for me. I….. not be late.
  2. You …… start eating better.
  3. I ……. study tonight, but I think I’ll watch TV instead.
  4. You …… take care of that cut on your hand soon, or it will get infected.
  5. You have got a toothache. Perhaps you ….. see a dentist.
  6. There’ll be a lot of traffic tomorrow. We…… leave early.

Đáp án:

  1. had better
  2. should
  3. ought to
  4. had better
  5. should
  6. had better

Yến Nga

Từ Khóa: