Everyday /ˈe vrɪdeɪ/

Nghĩa: thông thường, bình thường, thường lệ.

Everyday” là một tính từ (adjective), đồng nghĩa với từ “ordinary”. Vì vậy, từ này nằm trước danh từ để miêu tả cho danh từ ấy. (Không nhấn mạnh vào từ “day”)

Ví dụ:

He treated the news of his win on the lottery like an everyday occurrence.

Anh ấy có thái độ với việc trúng sổ xố như việc xảy ra hàng ngày ấy.

You should wear a nice dress for your birthday, not just an everyday one.

Bạn nên mặc một bộ váy đẹp cho sinh nhật của mình, chứ không phải chỉ là bộ đồ hàng ngày.

Every day  /e vrɪˈdeɪ/

Nghĩa: mọi ngày, mỗi ngày

“Every day” là một cụm từ được dùng như trạng từ (adverb), đồng nghĩa với từ “each day”. Vì vậy, từ này nằm sau động từ bổ trợ nghĩa cho động từ ấy.

Ví dụ:

I brush my teeth every day.

Tôi đánh răng mọi ngày.

Daily /’deili/

Nghĩa: hàng ngày, thường nhật

Daily vừa là tính từ (adjective) vừa là trạng từ (adverb), đồng nghĩa với từ “day-to-day”. Có nghĩa là làm hoặc sản xuất hàng ngày, về sự thực hiện như một lịch cố định làm, nhấn mạnh về từ “day” – mỗi ngày.

Ví dụ:

Poverty affects the daily lives of millions of people.

Nạn đói nghèo ảnh hưởng tới cuộc sống hằng ngày của hàng triệu người.

The machines are inspected twice daily.

Những cái máy được kiểm tra hai lần mỗi ngày

Bài tập:

Chọn A. Everyday, B. Every day, C. Daily

  1. Don’t worry, it’s an _____occurrence around here.
  2. You need to be trained _____ if you want to run a marathon.
  3. Remember to change your clothes _____
  4. Most newspapers appear _____
  5. What do you know about _____ life in Vietnam?

Đáp án: 1. A, 2. B, 3. B, 4.C, 5. A

Yến Nga

Từ Khóa: