Những từ vựng cơ bản dưới đây đủ để bạn viết một đoạn văn ngắn về cuộc đời của một con người. Hãy cùng học nhé!

Birth/ˈbɝːθ/: ngày chào đời

Newborn/ˈnuː.bɔːrn/: sơ sinh

Toddler /ˈtɑːd.lɚ/: em bé giai đoạn chập chững bò, đi

Childhood/ˈtʃaɪld.hʊd/: thời thơ ấu

Innocent /ˈɪn.ə.sənt/: ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên

Teenage /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/: tuổi ô mai

Puberty/ˈpjuː.bɚ.t̬i/: dậy thì

Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

Adolescence /ˌæd.əˈles.ənt/: thời thanh niên

Enthusiasm – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: hăng hái, nhiệt huyết

Marriage/ˈmer.ɪdʒ/: hôn nhân

Middle age/ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/ : tuổi trung niên

Mature – /məˈtʊr/: chin chắn, trưởng thành

Retirement/rɪˈtaɪr.mənt/: tuổi về hưu

Old age/ˌeɪdʒˈoʊld/: tuổi già

Serene – /səˈriːn/: thanh thản, bình an

When I was a: kid, child, teenager: Khi tôi còn: bé, trẻ con,  tuổi ô mai

In my teens, twenties, childhood: thời tuổi ô mai, thời hai mươi, thời thơ ấu

When I was:  student/growing up/ at school/ at university/young / single. – Khi tôi còn (đã) là: học sinh, trưởng thành/ ở đại học/ trẻ/ độc thân

Leave school/ home: ra trường/ sống tự lập

Get engaged/ married/ divorced: đính hôn/ kết hôn/ li dị

Change schools/ jobs/ your career: chuyển trường/ thay đổi nghề/ thay đổi công việc

Have baby/ children: có con

Move house: đổi nhà

My lucky break: dịp may hiếm có

The best day of my life: ngày hạnh phúc nhất đời

Turning-point: bước ngoặc

The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất

Thuần Thanh tổng hợp

Xem thêm: