Âm câm, thực ra là “chữ cái câm” (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào. Các bảng bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm phổ biến nhất.

videoinfo__video2.dkn.tv||e914670c7__

Âm “h”

what /wɑːt/ honest /ˈɑːnɪst/    
when /wen/ hour /aʊər/
why /waɪ/ while /waɪl/
which /wɪtʃ/ where /weər/
whether /ˈweðər/  rhythm /ˈrɪðəm/
ghost /ɡoʊst/  


Âm “b”

lamb /læm/ comb /koʊm/
thumb /θʌm/ doubt /daʊt/
numb /nʌm/ plumber /ˈplʌmər/ 
crumb /krʌm/ limb /lɪm/
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ debt /det/
bomb /bɒm/ tomb /tuːm/


Âm “k”

knife /naɪf/ knock /nɒk/    
knee /niː/ knight /naɪt/
knot /nɑːt/ knack /næk/
knitting /ˈnɪtɪŋ/ knew /njuː/ 
know /nəʊ/ knob /nɒb/


Âm “t”

fasten /ˈfæsən/            Christmas /ˈkrɪsməs/
castle ˈkæsl/ mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
listen /ˈlɪsən/ soften /ˈsɒfən/


Dưới đây là 1 số nguyên tắc dành cho âm câm:

1.    B
Nguyên tắc 1: B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ: limb, crumb, dumb, comb, bomb, thumb.

Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T thường là ở cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

Ví dụ: debt, doubt, subtle, debtor, doubtful.

2.    C

Nguyên tắc: C không được phát âm khi trong từ có chứa “scle”.

Ví dụ: muscle, sclerosis.

Ngoại lệ: Sclera, asclepiad.

3.    D

Nguyên tắc 1: D không được phát âm trong những từ phổ biến sau: Handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome.

Nguyên tắc 2: D cũng không được phát âm khi trong từ có chứa DG.

Ví dụ: Pledge, dodge, grudge, hedge.

4.    E
Nguyên tắc: E không được phát âm khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm của nguyên âm.

Ví dụ: Hope, drive, gave, write, site, grave, bite, hide.

5.    G

Nguyên tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước N.

Ví dụ: Champagne, foreign, sign, foreign, design, align.

Ngoại lệ: Magnet, igneous, cognitive.

6.    GH

Nguyên tắc 1: GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm.

Ví dụ: Thought, through, thorough, borough, daughter, light, might, sigh, right, fight, weigh, weight.

Ngoại lệ: Doghouse, foghorn, bighead.

Nguyên tắc 2: GH đôi khi được phát âm như F.

Ví dụ: rough, tough, laugh, enough, cough, clough, draught.

Ngoại lệ: Những ví dụ ở nguyên tắc 1

7.    H

Nguyên tắc 1: H không được phát âm khi đứng sau W.

Ví dụ: what, when, where, whether, why.

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (đừng quên dùng mạo từ “an” với H câm).

ví dụ: hour, honest, honour, heir.

8.    K

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ.

Ví dụ: knife, knee, know, knock, knowledge.

9.    L

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau A, O, U.

Ví dụ: calm, half, talk, walk, would, should, could, calf, salmon, yolk, chalk

Ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.

10.    N

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ: Autumn, column.

11.    P

Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

Ví dụ: Pneumatic, psychotherapy, psychotic, psychologist.

12.    PH

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm như F.

Ví dụ: telephone, paragraph, alphabet.

13.    S

Nguyên tắc: S không được phát âm trong những từ sau: Island, isle, aisle, islet.

14.    T

Nguyên tắc: T không được phát âm trong những từ phổ biến sau:

Castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle, bustle, hasten, soften.

15.    U

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

Ví dụ: guess, guidance, guitar, guest, guild, guard.

16.    W

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R.

Ví dụ: wrap, write, wrong, wring, wrap.

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau: Who, whose, whom, whole, whoever.

Thiện Nhân