Entire (adj) – /in’taiə/: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn

Sink (v) – /siɳk/: chìm, hạ thấp xuống, lắng xuống

Ship (n) – /ʃip/: tàu thủy

Negativity (n) – /negə’tiviti/: sự tiêu cực, tính phủ định

An entire sea of water can’t sink a ship unless it gets inside the ship. Similarly, the negativity of the wold can’t  let you down unless you allow it to get inside you – Goi Nasu

Cả một biển nước không thể nhấn chìm một con tàu trừ khi nước vào được trong tàu. Cũng như vậy, những thứ tiêu cực ở thế giới này không thể khiến bạn gục ngã nếu bạn không cho phép nó vào trong bạn – Goi Nasu.

Từ Khóa: