Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng những cụm từ lóng hay thành ngữ thú vị và phong phú để biểu đạt cách nói tự nhiên và gần gũi. Bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt thông dụng theo phong cách của người Mỹ.

  1. things are looking up

Ý nghĩa: mọi việc đã khá lên (things are improving)

Ví dụ:

Since I got a salary increase, things are looking up.

Từ khi tôi được tăng lương, mọi chuyện đã khá lên.

  1. like crazy

Ý nghĩa: với một mức độ thật dữ dội hoặc nhiệt tình (with great speed or enthusiasm), nghĩa đen có thể hiểu là “như điên”.

Ví dụ:

We worked like crazy to finish the project by this weekend.

Chúng ta đã làm việc cật lực để hoàn thành xong dự án vào cuối tuần này.

Đồng nghĩa: like mad.

I’m running like mad and still can’t catch up him.

Tôi đang chạy như điên mà vẫn không thể đuổi kịp anh ta.

  1. (to) bite off more than one can chew

Ý nghĩa: nhận làm cái gì quá khả năng của mình (to take on more than one is capable of)

Jenny is having a dinner party for 30 people, and she can’t even cook. I think she’s bitten off more than she can chew.

Jenny phải chuẩn bị bữa tiệc tối cho 30 người và cô ấy thậm chí còn không biết nấu nướng. Tôi nghĩ cô ấy đang làm quá sức mình rồi.

Đồng nghĩa: over one’s head (vung tay quá trán)

Jenny is in over her head with this dinner party.

Jenny bù đầu với bữa tiệc tối.

  1. (to) run around

Ý nghĩa: chạy loanh quanh (to move about hurriedly)

Ví dụ:

I’ve been running around all day making final arrangements for our trip to Canada tomorrow.

Tôi đã chạy loanh quanh cả ngày để thu xếp xong chuyến đi Canada ngày mai của chúng tôi.

  1. (to) pitch in

Ý nghĩa: tham gia vào, tiếp tay vào (to help)

Ví dụ:

Would you please pitch in and help with the party?

Bạn có thể tham gia giúp chuẩn bị bữa tiệc không?

Đồng nghĩa: to lend a hand, to help out, to lend a helping hand (giúp một tay)

Could you lend me a hand with this piano? I need to move it across the room.

Bạn có thể giúp tôi với cây đàn piano này không? Tôi cần chuyển nó qua phòng.

  1. (to) get going

Ý nghĩa: khởi sự, bắt đầu (to get started on something)

Ví dụ:

If you don’t get going on your homework soon, you are going to be up all night.

Nếu bạn không bắt đầu làm bài tập về nhà sớm đi thì bạn sẽ phải thức cả đêm đấy.

  1. never mind

Ý nghĩa: quên nó đi, đừng lo (forget it; don’t worry)

Ví dụ:

Never mind what I said, it wasn’t important.

Quên điều tôi vừa nói đi, nó không quan trọng đâu.

  1. (to) help out

Ý nghĩa: giúp đỡ, trợ giúp (to give assistance)

Ví dụ:

Would you be able to help out in the kitchen?

Bạn có thể giúp việc trong bếp được không?

  1. for heaven’s sake!

Ý nghĩa: cách biểu lộ cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận, nóng vội (a way of expressing emotions such as surprise, anger or impatience)

Ví dụ:

Hurry up, for heaven’s sake! You’re going to be late for school!

Nhanh lên, trời ạ! Cậu sắp muộn học rồi đấy.

Đồng nghĩa: for God’s sake; for goodness sake; for Pete’s sake.

  1. like pulling teeth

Ý nghĩa: rất khó khăn (very difficult)

Ví dụ:

It’s like pulling teeth to get a straight answer from him.

Thật khó để nghe câu trả lời thẳng thắn từ anh ta.

Hy vọng bài học trên có thể giúp ích được cho các bạn! Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo nhé.

Yến Nga