Bộ những câu tiếng Anh thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi đi mua sắm và giao dịch ở nước ngoài.

I. Opening times – Giờ mở cửa

– What times are you open?
Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
=> We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday
(chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ 2 đến thứ 6.)
– Are you open on Saturday? Cửa hàng có mở cửa vào thứ Bảy không?
– What time do you close? Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
– what time do you open tomorrow? Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?

II. Selecting goods – Lựa chọn hàng hóa.

– Can I help you? tôi có giúp gì được anh/chị không?
– I’m just browsing, thanks: cám ơn, tôi đang xem đã.
– How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
– How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu tiền?
– How much is that lamp in the window? Cái đèn kia ở cửa số bao nhiêu tiền.
– That’s cheap: rẻ thật.
– That’s good value: đúng là hàng tốt mà giá lại rẻ.
– Could you give me any off? Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
– The price is reasonable because the quality is superior Gía bán đó là hợp lý vì chất lượng tốt hơn
– If you bought it somewhere else, it would cost more than double Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
– The pattern is popular at present Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
– This is good as well as cheap Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt
– Sorry, sold out Xin lỗi, chúng tôi hết sạch hàng
– That’s expensive: Đắt quá
– Do you sell stamps? anh/chị có bán tem không?
– Do you have any postcards? bạn có bưu thiếp không?
– Sorry, we don’t sell them: xin lỗi, chúng tôi không bán.
– Sorry, we don’t have any left: xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi.
– I’m looking for the shampoo: tôi đang tìm dầu gội đầu
– Could you tell me where the washing up liquid is? bạn có thể cho tôi biết .. ở đâu không?
– where can I find the toothpaste ? tôi có thể tìm thấy kem đánh răng ở đâu?
– Have you got anything cheaper? Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
– It’s not what I’m looking for Đó không phải thứ tôi đang tìm.
– Do you have this item in stock? Anh/chị có hàng loại này không?

– Where’s the fitting room? phòng thử đồ ở đâu?
– Could I try these shoes on? tôi có thể thử đôi giày này được không?
– What size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu?
– What size do you take? anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
– I take a size 10 … tôi lấy cỡ 10
– Could you measure my …? anh/chị có thể đo … của tôi được không?
+ waist vòng eo
+ neck vòng cổ
+ chest vòng ngực

– Is that a good fit? nó có vừa không?
– It’s much too small nó quá chật
– It’s just right nó vừa khít

– What are these made of? Chúng làm từ chất liệu gì?
– Are these washable? Những chiếc này có thể giặt được không?
– No, they have to be dry-cleaned. Không, phải giặt khô
– Do you know anywhere else I could try? Anh/chị có biết nơi nào bán không?
– Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành không?
– It comes with a one year guarantee: sản phẩm này được bảo hành 1 năm.
– Do you deliver? Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
– I’ll take it: tôi sẽ mua sản phẩm này
– Anything else? Còn gì nữa không?
– Welcome back again Lần sau lại đến cửa hàng chúng tôi nhé

III. Making payment – Thanh toán

– Are you in the queue? anh/chị có đang xếp hàng không?
– Next, please! xin mời người tiếp theo!
– Do you take credit cards? anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
– I’ll pay in cash tôi sẽ trả tiền mặt
– I’ll pay by card tôi sẽ trả bằng thẻ
– Could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
– Would you be able to gift wrap it for me? bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
– Would you like a bag? anh/chị có cần lấy túi không?

IV. Returns and complains – Trả lại hàng và phàn nàn

– I’d like to return this tôi muốn trả lại cái này
– I’d like to change this for a different size tôi muốn đổi cỡ khác
– It doesn’t work  nó bị hỏng
– It doesn’t fit  nó không vừa

– Could I have a refund? tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
– Have you got the receipt? anh/chị có giấy biên nhận không?
– Could I speak to the manager? hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý

V. Things you must see – Các dòng chữ bạn có thể gặp

– Open: Mở cửa
– Closed: Đóng cửa
– Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
– Special offer : Ưu đãi đặc biệt
– Sale : Giảm giá
– Clearance sale : Giảm giá bán nốt hàng cũ
– Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
– Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
– Buy 1 get 1 free : Mua một tặng một
– Buy 1 get 1 half price : Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
– Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
– Half price : Giảm giá một nửa
– Out to lunch : Nghỉ ăn trưa
– Back in 15 minutes : Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
– Shoplifters will be prosecuted: Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật

HỘI THOẠI THỰC HÀNH

Hội thoại 1

A: What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bà?

B: A pair of shoes for my daughter
Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi

A: What colour do you want?
Bà muốn màu gì?

B: Do you like the blue shoes, Linh?
Con có thích giày màu xanh không Linh?

C: I don’t like blue. I want pink shoes
Con  không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng

B: Can we see a pair of pink shoes, please?
Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?

A: Yes. What size?
Vâng. Cỡ nào ạ?

B: Size 225
Cỡ 225

A: Here you are. Try these on, please
Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem

B: How are they, dear?
Có vừa không con gái?

C: They are just all right, Mom
Chúng vừa khít mẹ ạ

B: We’ll take them. Here’s the money
Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền

A: Thank you.
Cám ơn bà

Hội thoại 2

A: Good morning. Can I help you?
Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?

B: Yes, please. I want to buy a radio.
Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài

A: I think this is a nice one. It’s 200,000 dong.
Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 200 ngàn đồng

B: 200,000 dong? That’s a lot of money
200 ngàn ư? Đắt thật đấy

A: But it’s very good
Nhưng chất lượng của nó rất tốt

B: Let me try it…All right. I’ll take it
Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy nó

Đức Hải (tổng hợp)