Như các bạn đã biết, cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ/phó từ.

Cụm động từ sử dụng động từ “Look” là một trong những phrasal verbs được sử dụng nhiều nhất trong các bài tập về ngữ pháp, bài đọc hiểu,…

Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cụm động từ đi với “Look” nhé!

  1. Look after (somebody/ something): Chăm sóc ai/cái gì

Ví dụ: I need to find someone who can look after my dogs this weekend as I have to go away.

(Tôi đang tìm một người có thể chăm sóc những chú chó của tôi vì cuối tuần này tôi có việc bận phải đi.)

  1.  Look ahead: Lên kế hoạch trong tương lai

Ví dụ: Let’s look ahead to next month’s projected sales figures. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho doanh số bán hàng dự kiến cho tháng sau.)

  1.  Look around/ round: thăm thú, thăm quan

Ví dụ: Do you want to have a look around this town this afternoon? (Bạn có muốn đi thăm quan thị trấn này chiều nay không?)

  1.  Look at:
  • Xem xét, kiểm tra cái gì trước khi đưa ra quyết định

Ví dụ: We will have to look at all the proposals before coming to any decision. (Chúng ta cần xem xét lại những lời đề nghị này trước khi đưa ra bất cứ quyết định nào.)

  • Đọc lướt qua, xem qua

Ví dụ: Can you have a look at the notes I gave you last week? (Bạn có thể xem qua những tờ giấy ghi chép tôi đưa cho bạn tuần trước không?)

  • Đối mặt với cái gì (Luôn luôn dùng ở thì tiếp diễn)

Ví dụ: He is looking at a large fine if he doesn’t comply with the court order. (Anh ấy sẽ phải đối mặt với mức tiền phạt lớn nếu anh ta không tuân theo yêu cầu của tòa án.)

  1.  Look back: Hồi tưởng lại quá khứ

Ví dụ: When I look back on my childhood, I realise how lucky I was as I had no responsibilities. (Khi tôi hồi tưởng lại thời ấu thơ, tôi nhận ra mình thật may mắn vì tôi không cần phải chịu trách nhiệm cho việc gì cả.)

  1.  Look down on: Coi thường ai

Ví dụ: I hate the way that our boss looks down on us; she treats us as if we were less important than she was. (Tôi ghét cách bà chủ coi thường chúng ta, bà ta đối xử với chúng ta cứ như thể chúng ta không quan trọng bằng bà ta vậy.)

  1.  Look for: Tìm kiếm (thứ bị mất hoặc thứ bạn đang cần)

Ví dụ: Can you help me look for my keys? I seem to have mislaid them. (Bạn có thể giúp tôi tìm chùm chìa khóa của tôi không? Tôi làm mất chúng đi đâu rồi ấy.)

  1.  Look forward to: mong chờ, hứng thú về một điều gì đó trong tương lai

Ví dụ: I am really looking forward to Christmas this year as my family are coming to visit. (Tôi đang rất mong chờ Giáng sinh năm nay vì gia đình tôi sẽ tới thăm tôi.)

  1.  Look in on: Nhân tiện ghé thăm ai

Ví dụ: Look in on your grandmother on your way home and make sure she has everything she needs. (Nhân tiện, con hãy ghé thăm bà nội trên đường về để xem bà đã có đủ thứ bà cần chưa nhé.)

  1.  Look into: Điều tra, kiểm tra

Ví dụ: I don’t have that information to hand but I will look into it and I will get back to you. (Tôi không có sẵn thông tin đó trong tay nhưng tôi sẽ kiểm tra và đưa cho bạn sau.)

  1.  Look on: Xem (một hoạt động/sự kiện nhưng không tham gia)

Ví dụ: I looked on as my friends danced around the room. (Tôi đứng xem các bạn tôi nhảy quanh căn phòng.)

  1.  Look out: “Cẩn thận”, “Coi chừng”

Ví dụ: Look out! There is broken glass on the floor! (Cẩn thận! Có kính vỡ trên sàn nhà đấy!)

  1.  Look out for (something or someone): Để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)

Ví dụ: Look out for hummingbirds in the garden, they are often seen here. (Bạn hãy để ý lũ chim ruồi trong khu vườn này, người ta thường thấy chúng ở đây.)

  1.  Look out for someone: Coi sóc, bảo vệ ai

Ví dụ: I have always looked out for my little sister. (Tôi luôn coi sóc em gái tôi.)

  1.  Look over: Soát lại

Ví dụ: Can you look over my thesis and tell me what you think I need to work on? (Bạn có thể soát lại bài luận văn giùm tôi và cho tôi biết tôi cần cải thiện về cái gì không?)

  1.  Look to: Trông cậy, tin vào ai

Ví dụ: We have always looked to our mother for guidance. (Chúng tôi luôn tin vào sự chỉ dẫn của mẹ.)

  1.  Look through: Đọc lướt qua, soát lại

Ví dụ: Can you have a look through this report before I hand it in to the boss? (Bạn có thể soát lại bản báo cáo này trước khi tôi gửi nó cho sếp không?)

  1.  Look up: Cải thiện

Ví dụ: Our financial situation finally seems to be looking up. (Vấn đề về tài chính của chúng tôi đang được cải thiện.)

  1.  Look something up: Tìm kiếm thông tin

Ví dụ: We can look up the address of the restaurant on the internet. (Chúng ta có thể tìm địa chỉ của nhà hàng trên mạng Internet.)

  1.  Look someone up: Thăm ai (bạn cũ)

Ví dụ: Look me up if you are ever in Ireland! (Hãy tới thăm tớ bất cứ lúc nào khi cậu đang ở Ireland nhé!)

  1.  Look up to someone: Tôn trọng, ngưỡng mộ ai

Ví dụ: I have always looked up to my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)

  1. Look upon/on someone or something: Xem/coi ai như là…

Ví dụ: I have always looked upon/on my mother as a friend. (Tôi luôn coi mẹ tôi như một người bạn.)

Huyền My

Xem thêm: