Hãy học thật chuẩn 10 cụm từ tiếng Anh mà ai cũng dùng dưới đây nhé!

videoinfo__video3.dkn.tv||__

1. Hello

Có thể dùng để chào hỏi khi gặp gỡ trong bất kỳ hoàn cảnh nào, ngoài ra bạn còn có thể dùng: “Hi! – chào!”, “Hey – này!”, “ What’s up? – dạo này thế nào?”, “sup”, “yo”- các câu cảm thán thay cho lời chào.

Ví dụ:

Hello, James!

Chào Jemes!

Hi Mai!

Chào Mai!

2. Good morning!

Khi chào hỏi một cách lịch sự và gần gũi bạn hãy dùng: “Good morning! – chúc buổi sáng an lành nhé!”, hoặc với bạn bè đồng nghiệp thân thiết có thể nói đơn giản là “morning”.

Ví dụ:

Morning John, have a nice day!

Chào John, chúc một ngày tốt lành!

Morning Ann, have a nice day!

Chào Ann, chúc một ngày tốt lành!

3. Good night!

Khi tạm biệt vào buổi tối, hoặc khi muốn gửi tới người thân trước khi lên giường đi ngủ bạn hãy nói “Good night – chúc ngủ ngon”

Ví dụ

Good night, sweeties!

Chúc con yêu ngủ ngon!

Good night, mom!

Chúc mẹ ngủ ngon!

4. Goodbye!

Chúng ta dùng câu này để nói lời tạm biệt, ngoài ra bạn có thể dùng các từ: “bye – tạm biêt”, “take care – bảo trọng nhé”, “have a nice day – chúc một ngày tốt lành”, “peace out – một ngày vui vẻ”, cũng là các cách tạm biệt khác nhau.

Ví dụ:

Goodbye Lan, see ya!

Tạm biệt Lan, hẹn gặp lại bạn!

Take care, Jimmy!

Bảo trọng nhé Jimmy!

5. I’m (name)…

Chúng ta dùng khi giới thiệu bản thân mình.

Ví dụ:

Hi, I’m Lan!

Xin chào, mình là Lan!

Hi Lan, I’m Phương!

Chào Lan, mình là Phương!

6. What’s your name?

Cụm từ này dùng khi bạn hỏi tên người người bạn mới

Ví dụ:

Hi, I’m Lan, what’s your name?

Xin chào, mình là Lan, bạn tên gì?

Hi Lan, I’m Phương!

Chào Lan, mình là Phương!

7. Nice to meet you!

Bất kỳ khi nào gặp người mới, bạn hãy nói “Nice to meet you! – rất vui được gặp bạn!” để thể hiện sự chào đón với họ. “Good to meet you!” cũng đồng nghĩa nhưng bớt trịnh trọng hơn, hoặc nếu rất hào hứng: “Great to meet you!” hoặc: “Pleasure to meet you”được dùng trong trường hợp rất trang trọng hoặc trong công việc.

Ví dụ:

Nice to meet you, Phương!

Rất vui được gặp cậu, Phương!

8. How are you?

Là một cách thân thiết để chào hỏi người kia, và bạn có thể dùng với mọi đối tượng như bạn bè, đồng nghiệp, người thân, sếp…Bạn cũng có thể dùng: “How are ya!” hoặc “How are you doing!” mang sắc thái gần gũi hơn.

9. I’m fine, thanks. And you?

Cụm từ này có thể dùng để đáp lại câu hỏi số 8: “I’m fine, thanks. And you? – “tôi ổn, cảm ơn bạn. Còn bạn?”. Tuy nhiên cách nói đó ít tự nhiên.

Bạn cũng có thể nói: “I’m good, thank you. And you?” Hoặc nếu thân thiết bạn có thể nói:

“How are you? – Bạn thế nào?” và câu trả lời có thể là: “Good – tốt”, “Great – rất ổn”, “Not so good – không ổn lắm”, “Okay – bình thường”.

10. Please!

Cụm từ khá lịch sự được dùng khi bạn muốn thứ gì đó từ người khác, hoặc để đáp lại một cách lịch sự khi ai đó mời bạn cái gì đó.

Ví dụ:

Do you want a cup of tea?

Bạn có muốn một tách trà không?

Oh yes, please!

Ồ vâng, xin cảm ơn!

Could you help me to open this box, please!

Bạn có thể làm ơn mở giúp tôi chiếc hộp này không?

Thiên Cầm

Từ Khóa: