PAIN (n-v)

Thường dùng làm danh từ, chỉ sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (tâm hồn), thường là những cái đau rất khó chịu không thể bỏ qua được.

Ví dụ:

Yesterday I suddenly felt a lot of pain in my stomach.

Hôm qua tôi đột nhiên cảm thấy rất đau trong bụng.

A month after surgery, she is still in pain.

Một tháng sau khi mổ, bà ấy vẫn còn cảm thấy đau.

Cấu trúc tiêu biểu: have a pain in

Ví dụ: a pain in head (đau đầu)

Một số cụm từ với “pain”:

Pain relief – Giảm đau

Painkiller – Thuốc giảm đau

A pain in the neck – Nói về người nào hay chuyện gì làm mình bực mình

No pain no gain (nghĩa bóng) – Muốn được phải mất (Muốn thành công phải chịu vất vả)

Chú ý: Không dùng “pain” trong thì tiếp diễn (continuous và progressive)

“Pain” khi làm động từ có nghĩa là tạo ra đau đớn cho người khác.

Ví dụ:

It pained her to see how much older he was looking

Lòng cô đau thắt khi thấy anh trông già hơn nhiều

ACHE (n-v)

Chữ “ache” gần giống như chữ “pain”, nhưng nó thường nói về sự đau đớn khó chịu có thể kéo dài hơn là “pain”, đau âm ỉ.

Những từ thông dụng như:

headache (đau đầu), stomachache(đau dạ dày), backache(đau lưng), toothache(đau răng) and heartache (đau lòng)

Chú ý: “heartache” được dùng cho nỗi đau về tinh thần, ví dụ như bạn yêu một ai đó và người ấy xử tệ với bạn và bạn có thể nói rằng: “He is causing me a lot of heartache.” (Anh ấy làm tôi rất đau khổ)

Bạn có thể dùng ACHE như một động từ. Không giống như PAIN, ACHE được sử dụng trong progressive form (tiến hành cách)

Ví dụ:

My leg is really aching.

Chân của tôi đang rất đau

My head aches.

Đầu tôi đau quá

HURT (n-v-adj)

Điểm khác biệt lớn giữa HURT, PAIN và ACHE là thường khi nếu bạn bị “hurt” có nghĩa là bạn cảm thấy đau, khó chịu và rõ ràng do cái gì đó phía bên ngoài của bạn gây nên. Tuy nhiên PAIN và ACHE cho thấy lý do nội bộ cho các cảm giác khó chịu về thể chất.

Cấu trúc cần nhớ: somebody hurt one’s + bộ phận cơ thể – ví dụ: He hurts my arms

Hurt (động từ) có nghĩa tương tự với “injure”: tự mình làm đau, bị thương, cảm thấy đau, làm thương tổn (nghĩa bóng).

Ví dụ:

Be careful on that ladder, you might hurt yourself if you fall

Cẩn thận với cái thang nếu không bạn sẽ tự làm mình đau nếu ngã đấy.

I hurt my foot

Tôi bị đau chân

Hurt (tính từ): bị thương.

Ví dụ:

He was badly hurt in the car crash.

Anh ấy bị thương nặng trong vụ đâm xe.

Hurt (danh từ): nỗi đau. Khi sử dụng như một danh từ, HURT luôn luôn nói về các nổi đau tinh thần

Ví dụ:

When he told her he wanted a divorce she could hear a lot of hurt in his voice.

Khi anh nói với cô rằng anh muốn li hôn, cô có thể cảm thấy nỗi đau trong giọng nói của anh.

Bài tập: Điền dạng đúng của pain, ache hoặc hurt vào chỗ trống (Có thể chọn 2 đáp án trong một chỗ trống)

  1. My head …
  2. It …. me to think of you being so unhappy with your life
  3. I wish my leg would stop …., it really ….
  4. I …. my ankle playing football
  5. If you’re in …., there’s a temptation to skip exercising
  6. She’s seriously …. in the accident
  7. My back is really ….

Đáp án:

  1. hurts/aches
  2. pains
  3. hurting – aches
  4. hurt
  5. pain
  6. hurt
  7. aching

Yến Nga

Từ Khóa: