Cả ba từ happen, occur và take place đều có nghĩa là xảy ra, xảy đến nhưng lại có sự khác biệt về cách dùng. Các bạn đã biết cách phân biệt ba từ này chưa?

  • Happen

Trong 3 từ trên thì Happen là từ thông dụng nhất. Hàm ý một việc gì đó xảy ra một cách ngẫu nhiên, tình cờ, không dự báo trước.

Ví dụ:

No one knows what will happen in the future.

Không ai biết chuyện gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Happen có thể dùng kết hợp với ‘to’ để chỉ những sự việc diễn ra tình cờ,không mong đợi. Happen to là một phrasal verb.

If you happen to see David, ask him to give me a call.

Nếu bạn có tình cờ gặp David, hãy nói anh ấy gọi điện cho tôi

Chú ý: Happen không có hình thức bị động, thường dùng sau những từ như: Something, Thing, What, hoặc This.

  1. Occur

Cùng cách sử dụng như Happen, nhưng có tính chất trang trọng hơn, và được dùng đặc biệt để đề cập sự kiện xảy ra trong một tình huống hay một nơi chốn cụ thể.

Ví dụ:

Heart attacks frequently occur without any warning.

Cơn đau tim thường xảy ra mà không báo trước.

Occur còn được dùng để chỉ sự hiện diện, tồn tại của một sự vật/việc gì đó

These kind of flowers only occur in the Poland.

Những loại hoa này chỉ có ở Ba Lan.

Occur to mang nghĩa là: chợt nảy ra ý nghĩ

This idea never occurred to me.

Ý tưởng đấy chưa bao giờ nảy ra trong đầu tôi cả.

  1. Take place

Xảy ra, diễn ra dùng cho những việc đã được lên kế hoạch.

Ví dụ:

The football match will take place on 14th of this month.

Trận bóng đá sẽ diễn ra vào ngày 14 của tháng này.

Bài tập:

Chọn happen, occur hoặc take place để điền dạng đúng vào chỗ trống.

  1. The accident ………. around 10 pm.
  2. It ………… that he’s at home at the moment.
  3. The next meeting will …………. on Thursday.
  4. No one knows what will …………. in the future.
  5. Exams always ………… at the end of the summer term.

Đáp án:

  1. occurred
  2. happens
  3. take place
  4. happen
  5. took place

Yến Nga