Bài viết này cung cấp cho độc giả những từ và cụm từ cần thiết về chủ đề Thời trang. Khi cần nhắc đến một cái gì đó trong lĩnh vực thời trang, bạn sẽ biết chính xác là nên dùng từ nào!

Từ vựng:

Garments /’gɑ:mənt/ quần áo

Accessories /æk’sesəris/ phụ kiện

Lingerie /’le:nʤəri:/  đồ lót phụ nữ

Fashion victim /’fæʃn ‘viktim/ nạn nhân thời trang (một người ăn diện hơi quá lố)

Baggy /’bægl/  quần/áo rộng lùng thùng

Catwalk/runway – /kæt wɔ:k/’rʌnwei/ sàn diễn thời trang (trong các buổi trình diễn thời trang)

Clothes stall /klouðz stɔ:l/ sạp, quầy bán quần áo

Fashion icon /Iconic /’fæʃn ‘aikɔn/ ai’kɔnik/ người là biểu tượng thời trang

Must-haves /məst hævs/ món đồ phải có trong tủ đồ

Chic /ʃi:k/ ăn diện sang trọng, thời trang

Fave /’feiv/ cách nói ngắn gọn của từ “favourite”: món đồ đang được ưa chuộng, yêu thích

Timeless /’taimlis/ món đồ, vẻ đẹp vẫn còn rất thời trang bất chấp thời gian và xu hướng hiện hành

Vintage  /’vintidʤ/ phong cách, món đồ cũ nhưng chất lượng cao và có giá trị

Trendy  /trendi/ hợp xu hướng, mốt hiện nay

Thành ngữ và cách nói đặc biệt:

To have a sense of style: có gu thẩm mỹ

To be old-fashioned: lỗi mốt, lạc hậu

Strike a pose: tạo dáng

To be dressed to kill: gây chú ý bởi cách ăn mặc hấp dẫn

To have an eye for fashion: có thẩm mỹ thời trang, có con mắt thời trang

Dress for the occasion: mặc đồ đúng hoàn cảnh

To be well dressed: ăn diện, thời thượng và phù hợp

To strut your stuff: trông đẹp, hợp thời trang

Ví dụ

My sister just can’t have enough accessories! Her bedroom is full of shoes and bags.

Em gái tôi có quá nhiều phụ kiện! Giường của nó đầy những giầy và túi.

Andrew looks so trendy in his light blue shirt and dark jeans!

Andrew trông rất hợp mốt với chiếc áo sơ mi màu xanh và quần bò sẫm màu!

She is regarded as a universal fashion icon. She always looked very stylish and elegant in her Chanel, Givenchy and Dior dresses.

Cô ấy được coi là một biểu tượng thời trang nổi tiếng. Cô luôn trông rất thời trang và thanh lịch trong những chiếc váy của Chanel, Givenchy và Dior.

Marco’s sense of style is unique. I can’t think of anyone who dresses the way he does!

Marco rất có gu thời trang. Tôi không thể nghĩ ra ai có thể ăn mặc như anh ấy!

Marie has an eye for fashion. She’s great at choosing what to wear!

Marie có con mắt thời trang tốt. Cô ấy rất giỏi phối đồ để mặc!

There’s Nadine and Tom’s wedding next month. I’ll most definitely dress for the occasion!

Đám cưới của Nadine và Tom sẽ diễn ra vào tháng tới. Tôi chắc chắn sẽ phải ăn mặc cho hợp hoàn cảnh.

Sebastian struck a pose in front of the mirror as soon as he stepped into the gym.

Sebastian tạo dáng trước gương ngay khi anh ta bước vào phòng tập.

Look at how she struts her stuff! No wonder she’s so popular.

Nhìn xem cô ấy ăn mặc mới đẹp làm sao! Không có gì thắc mắc khi cô ấy lại được yêu thích đến vậy

Thu Hiền

Xem thêm:

Từ Khóa: