IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.

Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.

***

A. GIỚI THIỆU VỀ BIỂU ĐỒ ĐƯỜNG

Biểu đồ đường là biểu đồ miêu tả những dữ liệu thay đổi theo thời gian. Biểu đồ đường được tạo nên bởi sự kết nối các điểm dữ liệu qua các mốc thời gian để cho thấy những sự thay đổi, tăng, giảm của chủ thể đó. Trong một biểu đồ đường có thể có một đường hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào đối tượng mà đề bài muốn nhắc đến. Bởi biểu đồ thông báo về sự thay đổi theo thời gian nên việc các bạn đưa ra các xu hướng là rất cần thiết.

B. TIÊU CHÍ CỦA BÀI

Thời gian: 20 phút

Số từ tối thiểu: 150 từ (xấp xỉ 10 -15 câu)

Tiêu chuẩn đánh giá: 

  • Hoàn thành nhiệm vụ (Task Achievement)
  • Có kết nối (Coherence and Cohesion)
  • Sử dụng từ vựng phong phú (Lexical Resource)
  • Sử dụng nhiều và đúng các dạng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy)

C. DÀN BÀI CƠ BẢN:

  • Mở bài (introduction): thông thường chỉ nên viết một câu viết lại đề bài, tránh viết nguyên đề bài, không đi vào phân tích hay đưa bất kỳ số liệu nào ở phần này.
  • Điểm chính (overall): Ở đoạn này các bạn phải lưu ý chọn những điểm nổi bật nhất của biểu đồ, đây cũng là một tiêu chí chấm điểm trong task 1 vì thế bạn không thể bỏ qua.
  • Thân bài (body 1, 2): tất cả những số liệu, miêu tả, so sánh đều được đưa ra ở đây. Khoảng 80% số điểm bài viết sẽ nằm trong phần này. Vì thế để làm tốt phần phân tích và sắp xếp số liệu, người học nên đọc nhiều bài mẫu và tìm ra hướng giải quyết cho riêng.

D. BÀI MẪU HƯỚNG DẪN:

The graph below shows changes in global food and oil prices between 2000 and 2011.

Image result for THE GRAPH BELOW SHOWS THE CHANGES IN GLOBAL FOOD AND OIL PRICES

Phần introduction mình sẽ viết lại những từ ngữ đề bài: 

The line graph compares the average price of a barrel of oil with the food price index over a period of 11 years.

Trong phần overall mình sẽ viết về 2 đặc điểm nổi bật nhất: 

It is clear that average global prices of both oil and food rose considerably between 2000 and 2011. Furthermore, the trends for both commodities were very similar, and so a strong correlation (93.6%) is suggested.

Phân tích phần body: Lựa chọn để phân tích những đặc điểm nổi bật theo giai đoạn:

In the year 2000, the average global oil price was close to $25 per barrel, and the food price index stood at just under 90 points. Over the following four years, both prices remained relatively stable, before rising steadily between 2004 and 2007. By 2007, the average oil price had more than doubled, to nearly $60 per barrel, and food prices had risen by around 50 points. 

A dramatic increase in both commodity prices was seen from 2007 to 2008, with oil prices reaching a peak of approximately $130 per barrel and the food price index rising to 220 points. However, by the beginning of 2009 the price of oil had dropped by roughly $90, and the food price index was down by about 80 points. Finally, in 2011, the average oil price rose once again, to nearly $100 per barrel, while the food price index reached its peak, at almost 240 points.

Từ vựng hữu ích: 

  • the average price of: giá trung bình của…
  • the food price index: chỉ số giá lương thực
  • rose considerably: tăng đáng kể
  • commodities: hàng hóa
  • a strong correlation: một mối tương quan mạnh mẽ
  • close to: gần
  • per barrel: mỗi thùng
  • stood at: đứng tại
  • over the following four years: trong bốn năm tiếp theo
  • remained relatively stable: vẫn tương đối ổn định
  • rising steadily: tăng đều đặn

Tham khảo ielts-simon.com