Bạn cần học cách bảo vệ bản thân khi đi chơi xa, đặc biệt khi đi du lịch nước ngoài. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng hỗ trợ bạn xử lý tình huống nhanh chóng trong các trường hợp khẩn cấp.

1. Trường hợp cần nhờ y tế viện trợ

(Ảnh: unsplash.com)
  • Please help me: Hãy giúp tôi với
  • Call an ambulance: Gọi xe cứu thương
  • Could you please call a doctor: Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
  • I had an accident: Tôi vừa gặp tai nạn
  • I’ve got a fall/ an injury: Tôi vừa bị ngã/ bị thương
  • I’ve cut/ burnt myself: Tôi vừa bị thương/ bị bỏng
  • I’m having difficulty breathing: Tôi bị khó thở

2. Trường hợp gặp tội phạm

(Ảnh: unsplash.com)
  • Call the police: Gọi cảnh sát
  • My wallet has been stolen: Tôi vừa bị mất ví
  • I’d like to report a theft: Tôi muốn báo về một vụ mất trộm
  • I’ve been attacked: Tôi vừa bị tấn công
  • I’m being followed by strangers: Tôi bị kẻ lạ mặt theo dõi

3. Trường hợp gặp hỏa hoạn

(Ảnh: unsplash.com)
  • Call the fire brigade: Gọi cứu hỏa
  • Give me fire extinguisher: Đưa tôi bình chữa cháy
  • Fire truck is coming: Xe cứu hỏa đang đến
  • Be careful: Cẩn thận

Thiện Nhân