Các cặp đôi thường dùng những từ ngữ ngọt ngào, đáng yêu và rất sáng tạo để gọi “nửa kia” của mình. Chúng ta cùng xem “ngôn ngữ của những người đang yêu” như thế nào nhé.

Babe – /beɪb/: bé yêu, thể hiện sự cưng nựng đối với nửa kia của bạn

Baby – /ˈbeɪ.bi/: tương tự babe nhưng được dùng phổ biến hơn

Cupcake – /ˈkʌp.keɪk/: ngọt ngào như chiếc bánh cupcake

Hot mama – /hɑːt.ˈmɑː.mə/: bà mẹ nóng bỏng, cách các ông chồng gọi bà vợ của mình khi họ đã có con

Hun – Honey – /hʌn/-/ˈhʌn.i/: mật ngọt, một cách gọi rất phổ biến

Muffin – /ˈmʌf.ɪn/: bánh muffin, ngọt ngào và dễ thương

Pookie – /ˈpʊk.i/: khi bạn thấy người ấy của mình quá dễ thương, ngọt ngào

Prince – /prɪns/: hoàng tử, cách người phụ nữ gọi người đàn ông của mình

Princess – /ˈprɪn.ses/: công chúa

Pumpkin – /ˈpʌmp.kɪn/: bí ngô, cách gọi vui tính, ngộ nghĩnh

Snuggle bunny – /ˈsnʌɡ.əlˈbʌn.i/: thỏ ôm, cách gọi người con gái đáng yêu

Sunshine – /ˈsʌn.ʃaɪn/: ánh dương, cách gọi để người kia cảm thấy vô cùng quan trọng với bạn

Dear – Dearest – /dɪr/ – /ˈdɪr.ɪst/: mình, mình thân yêu

Sweetheart – Sweetie – /ˈswiːt.hɑːrt/- /ˈswiː.t̬i/: trái tim ngọt ngào – kẹo ngọt

Darling – /ˈdɑːr-/: mình yêu, em yêu, anh yêu

Angel – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần, cách gọi rất thân mật

Cutie Pie – Cutie – /ˈkjuː.t̬i. paɪ/ – /ˈkjuː.t̬i/: bánh ngọt đáng yêu

Hubby – /ˈhʌb.i/: thường là cách gọi thân mật cho các ông chồng, nó có nghĩa là ngọt ngào

Ví dụ:

I’m coming home, babe!

Anh đang về nhà đây vợ yêu!

Honey, bring me a cup of coffee, please!

Anh yêu, mang cho em xin tách cà phê nhé!

He is my hubby!

Anh ấy là chồng tớ đấy!

My dear, you should go home right now!

Mình à, anh nên về nhà ngay!

Don’t worrry about your weight, you’re still my hot mama!

Em đừng có lo lắng về cân nặng của mình, em vẫn là một bà mẹ nóng bỏng!

Thiên Cầm