Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng ví dụ trong câu. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau.

Sau Phần 1 với danh sách các tính từ từ A đến C, phần 2 sẽ tiếp tục với danh sách tính từ bắt đầu bằng các chữ cái D, E và F!

Nội dung chính

D

dangerous = not safe: nguy hiểm. “Be careful when you cross the road. It’s dangerous here.” (Hãy cẩn thận khi bạn qua đường. Ở đây rất nguy hiểm.)

dark = not light: tối, đen huyền.”She has dark hair and dark eyes.” (Cô ấy có mái tóc sẫm màu và đôi mắt đen huyền.)
“It was dark when I woke up.” (Lúc tôi thức dậy thì trời vẫn tối.)

delicious = tastes very good: ngon, thơm.”Try some of this chocolate cake – it’s delicious!” (Hãy thử một chút bánh sô-cô-la này đi – nó rất ngon đấy!)

different = not the same: khác. “He’s different to his brother.” (Anh ấy khác so với em trai mình.)

difficult = not easy: khó.”The Maths exam was difficult and I only got 5 / 10.” (Bài kiểm tra toán khó và tôi chỉ làm được 5/10.)

dirty = not clean: bẩn. “I hate cooking in a dirty kitchen.” (Tôi ghét nấu ăn trong một căn bếp bẩn.)

dry = not wet: khô ráo. “The weather in winter is cold and dry.” (Thời tiết mùa đông thật lạnh và khô ráo.)

E

early = not late: sớm. “She gets up very early, at about 5am every day.” (Cô ấy thức dậy từ rất sớm, vào khoảng 5 giờ sáng mỗi ngày.)

easy = not complicated or difficult: dễ. “The English exam is easy – don’t worry!” (Bài kiểm tra tiếng Anh dễ mà – đừng lo lắng!)

empty = nothing or nobody there: trống, rỗng. “The room was empty, with no furniture in it at all.” (Căn phòng trống rỗng, không có đồ nội thất nào bên trong.)

enormous = very big: to lớn, khổng lồ. “He gave her an enormous bunch of flowers for her birthday.” (Anh ấy đã tặng cô một bo hoa rất lớn cho ngày sinh nhật của cô.)

essential = very important: cần thiết, thiết yếu. “It’s essential that you learn these words!” (Việc bạn học những từ này là cần thiết.)

excellent = very good: rất tốt, xuất sắc. “You gave an excellent presentation last week. Everybody was pleased.” (Bạn đã mang đến một buổi thuyết trình rất xuất sắc vào tuần trước. Mọi người đều hài lòng.)

exciting = makes your heart beat fast: hứng thú,thú vị. “The football match is very exciting.” (Trận bóng rất thú vị.)

expensive = costs a lot of money: đắt. “It’s too expensive to go on holiday to the US this year.” (Đi nghỉ ở Mỹ trong năm nay quá đắt.)

F

fair = light: sáng, vàng hoe (tóc). “She has fair hair.” (Cô ấy có mái tóc vàng hoe)
Cũng có nghĩa là “công bằng”: “It’s not fair if you give him £10 and me only £5.” (Thật không công bằng khi cậu đưa anh ta 10 bảng và đưa tôi có 5 bảng.)

far = a long distance: xa. “New York is far from Los Angeles.” (New York cách xa Los Angeles.)

fast = quick: nhanh. “She’s a fast worker. She always finishes her work before the others.” (Cô ấy là một người làm việc nhanh. Cô ấy luôn hoàn thành công việc của mình xong trước những người khác.)

fantastic = excellent: tuyệt vời. “I’ve got some fantastic news!” (Tôi có một vài tin tuyệt vời đây!)

friendly = open with other people: thân thiện. “He’s friendly and always says hello.” (Anh ấy là một người thân thiện và luôn luôn nói lời chào.)

frightening = makes you afraid: khủng khiếp. “Horror films are frightening.” (Phim kinh dị thật khủng khiếp.)

full = opposite of empty: đầy đủ, đầy ắp. “The cinema was full and there were no free seats.” (Rạp chiếu phim đầy ắp người và không có chỗ ngồi miễn phí.)

funny = amusing: vui tính. “He’s a funny comedian.” (Anh ấy là một diễn viên hài vui tính.)

Thu Hiền (Theo english-at-home.com)

Xem thêm: