10 thành ngữ với “Home” [infographic]

Kiến thức tổng hợp 14/09/15, 14:41

Thành ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Người học khi biết cách sử dụng sẽ có thể đưa ra những những ý diễn đạt thú vị. Bài này chúng ta cùng tìm hiểu về cách dùng của 10 thành ngữ có chứa từ "Home": Go home to get beauty sleep Dùng ...

Câu đố vui (no.1)

Kiến thức tổng hợp 14/09/15, 08:41

  Find number in the series - 6, 8, 12, 20, 36, ? Which number replaces the question mark ? . . . . . . . . Answer Here, as you move down, multiply each number by 2 and subtract 4. It can be obtained by following method: (6 x 2) - 4 = 8 (8 x 2) - 4 = 12 (12 x ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.6)

Kiến thức tổng hợp 14/09/15, 07:31

sow (v)–/sau/– gieo reap (v)–/ri:p/– gặt, thu về, thu hoạch, hưởng habit (n)–/’hæbit/– thói quen, tập quán character (n)–/’kæriktə/– tính nết, tính cách, cá tính “Sow a thought, and you reap an act Sow an act, and you reap a habit Sow a habit, and you reap a character Sow a character, and you reap ...

Từ vựng: Các hành động

Học tiếng Anh 14/09/15, 03:00

Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết. Chúng ta cùng tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây: march /mɑːrtʃ/: diễu hành walk /wɔːk/: đi bộ run /rʌn/: chạy crawl /krɔːl/: bò, trườn tiptoe /ˈtɪptoʊ/: nhón chân drag ...

Bài hát: Only love

Kiến thức tổng hợp 12/09/15, 21:50

Lời Việt "Mãi một tình yêu" 2 giờ sáng và mưa giăng rả rích Ta nơi đây ngay ngã tư con phố Đôi môi em sao vấn vương ngượng ngùng Rằng tâm trí mình sao quá vu vơ Cảm giác này liệu có phải Em đang trách hỏi lòng tôi Chỉ tình yêu sẽ cất nổi thành lời Gắng ...

Truyện cười: Sách viễn tưởng

Kiến thức tổng hợp 12/09/15, 16:48

1. Sách viễn tưởng Fiction books A man walked into the book shop and asked the book seller: “ I want to buy a book named Man is the ruler of woman.” “Fiction books are sold in the next room.” Sách viễn tưởng Một ông khách hàng đi vào hiệu sách và hỏi cô bán sách: “Cho ...

Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 2)

Học tiếng Anh 12/09/15, 08:43

1. spacecraft /'speis krɑ:ft/ tàu vũ trụ 2. space station /'speis 'steiʃn/ trạm vũ trụ 3. satellite /'sætəlait/ vệ tinh 4. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ vệ tinh truyền thông 5. space probe /'speis probe/ tàu thăm dò không người lái 6. astronaut /'æs.trə.nɔt/ nhà du hành vũ trụ 7. spacesuit /'speis'sju:t/ bộ quần áo vũ trụ 8. lunar ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.5)

Kiến thức tổng hợp 12/09/15, 06:00

hurt (n)-/hə:t/-vết thương, chỗ bị đau learn (v)-/lə:n/-học, học tập, nghiên cứu mistake (n)-/mis’teik/-lỗi, sai lầm, lỗi lầm failure (n)-/’feiljə/-sự thất bại, sự hỏng, sự mất You’ll never be brave, if you don’t get hurt. You’ll never learn, if you don’t make mistakes. You’ll never be successful, if you don’t encounter failure. Bạn sẽ không ...

Những mẫu câu thường dùng khi đi taxi

Học tiếng Anh 11/09/15, 12:23

Khi chúng ta đi du lịch nước ngoài, việc di chuyển giữa các địa điểm trong nước thường bằng taxi. Vậy làm thế nào để đón taxi và diễn tả nơi bạn cần đến? Bài viết giúp các bạn trang bị những mẫu câu thường gặp khi đi taxi. Let's start! 1. ...

Học tiếng Anh qua bài hát: Take me to your heart

Giáo dục 11/09/15, 12:09

Lời Việt Lẩn tránh dưới cơn mưa và tuyết Cố gắng quên đi nhưng anh sẽ không từ bỏ Mãi dõi theo dòng người trên phố đông Lắng nghe nhịp đập trái tim mình Có quá nhiều người trên thế gian này Nói anh nghe đi, nơi đâu anh tìm được một ...

Cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến

Học tiếng Anh 11/09/15, 11:21

Học từ vựng tiếng Anh qua các cặp từ trái nghĩa là một cách học khá hiệu quả. Các bạn đã thử bao giờ chưa? Chúng ta cùng bắt đầu với những cặp từ thông dụng. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v) sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj) throw ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.4)

Kiến thức tổng hợp 11/09/15, 07:10

1. key (n) — /ki:/ — phím đàn (ngoài ra còn nghĩa thông dụng là “chìa khoá”) 2. represent (v) — /,repri’zent/ — tượng trưng, nói về… 3. journey (n) — /ˈdʒə:ni/ — cuộc hành trình, chặng đường đi 4. create (v) — /kri:’eit/ — tạo ra, tạo nên Life is like a piano, the ...

Từ vựng: Thời tiết

Học tiếng Anh 10/09/15, 04:01

1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.3)

Học tiếng Anh 10/09/15, 03:48

1. butterfly (n) — /ˈbʌtəflʌɪ/ — con bướm 2. chase (v) — /tʃeis/ — đuổi bắt, theo đuổi 3. elude (v) — /ɪˈl(j)uːd/ — né tránh, lảng tránh 4. attention (n) –/əˈtɛnʃ(ə)n/ — sự chú ý Happiness is like a butterfly. The more you chase it, the more it will elude you. But if ...

Học tiếng Anh qua bài hát: My love

Kiến thức tổng hợp 08/09/15, 17:31

Lời Việt: Một con đường vắng Một căn phòng trống Một vết thương sâu trong tim anh Anh cô đơn nên căn phòng cũng trở nên nhỏ bé hơn Anh tự hỏi thế nào Anh tự hỏi tại sao Anh tự hỏi đâu rồi Những tháng ngày hai ta đã có Những khúc ca đôi ta cùng hát Và ôi ...

Từ vựng chủ đề: Công việc nhà

Học tiếng Anh 08/09/15, 07:05

do the cooking: nấu ăn sweep the floor /swi:p/: quét nhà mop the floor /mɒp/: lau nhà vacuum the floor /'vækjuəm/: hút bụi dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc make the bed: dọn giường wash the dishes: rửa bát water the plants: tưới cây do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo hang up the laundry: phơi quần ...

Từ vựng: Trạng thái hư hỏng của đồ vật

Học tiếng Anh 08/09/15, 02:25

1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.) There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.) 2. cracked /krækt/ — nứt Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.) 3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể Ex: The guitar is smashed. ...