Từ vựng: Gia vị và mùi vị

Học tiếng Anh 28/09/15, 10:12

Sugar /'ʃugə/ đường Salt /sɔ:lt/ muối Pepper /'pepər/ hạt tiêu MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm'glu:təmeit/ bột ngọt Vinegar /'vinigə/ giấm Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương Mustard /'mʌstəd/ mù tạt Spices /spais/ gia vị Garlic /'gɑ:lik/ tỏi Chilli /'tʃili/ ớt Curry powder /'kʌri 'paudə/ bột cà ri Pasta sauce /'pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.20)

Học tiếng Anh 28/09/15, 04:30

genius (n) — /ˈdʒinyəs/ — thiên tài, người thiên tài percent (n) — /pə’sent/ — phần trăm perspiration (n) — /,pə:spə’reiʃn/ — mồ hôi inspiration (n) — /,inspə’reiʃn/ — cảm hứng Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration. Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi.

Bài tập: ‘much, many, a lot và a lot of’

Học tiếng Anh 27/09/15, 15:41

2. We have ____ oranges. a lot of a lot lot much 3. We don't have ____ bananas, and we don't have ____ fruit juice. many / much a lot of / much much / many much / a lot 4. Do you have any cereal? Sure, there's _____ in the kitchen. a lot of lots of a lot 5. How ____ is this? ...

Bài hát: Set Fire To The Rain

Giáo dục 27/09/15, 14:44

LỜI VIỆT Đốt cháy màn mưa Em thả trái tim mình rơi xuống Trong khi chơi vơi, anh đã xuất hiện và nâng đỡ nó. Màn đêm tăm tối, còn em tuyệt vọng, Cho đến khi anh xuất hiện, hôn lên bờ môi và cứu vớt tình em. Đôi tay em đủ mạnh, ...

Ý nghĩa các thán từ “Ah, Oh, Well, Er…”

Học tiếng Anh 27/09/15, 07:50

(Interjections) Thán từ là những từ cảm thán ngắn gọn như Oh!, Um hay Ah! Mặc dù chúng thật sự không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng chúng lại được sử dụng thường xuyên, đặc biệt là trong văn nói. Khi thán từ được thêm vào câu thì chúng không liên quan ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.19)

Học tiếng Anh 27/09/15, 07:20

chapter (n) — /'t∫æptə(r)/ — chương sad (adj) — /sæd/ — buồn exciting (adj) — /ik’saitiɳ/ — hứng thú, thú vị turn (v) — /tə:n/ — lật, dở, trở Life is like a book. Some chapters are sad, some are happy and some are exciting. But if you never turn the page... You will never know what the next ...

Những cụm từ phổ biến trong bài viết

Học tiếng Anh 26/09/15, 17:53

According to estimation,… : theo ước tính,… According to statistics, …. : theo thống kê,.. According to survey data,.. theo số liệu điều tra,.. But frankly speaking, .. : thành thật mà nói Be of my age : cỡ tuổi tôi Place money over and above anything else : xem đồng tiền trên hết mọi ...

Từ vựng: Tết Trung Thu

Học tiếng Anh 26/09/15, 15:25

Tết Trung Thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, Mooncake Festival) Múa rồng: Dragon Dance Múa sư tử/múa lân: Lion Dance Chị Hằng: The Moon Lady/ moon goddess (fairy) Mặt nạ: mask Đèn lồng: lantern /ˈlæntərn/ Đèn ông sao: star lantern Cây đa: the banyan tree /´bæniən/ Thỏ ngọc: Jade Rabbit Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon Chú ...

Phân biệt say, tell, talk và speak

Học tiếng Anh 26/09/15, 09:42

Say: Nghĩa: Nói ra, nói rằng, nhấn mạnh nội dung được nói ra. Say không bao giờ có tân ngữ chỉ người theo sau. Có thể sử dụng “say something”(nói điều gì đấy) hoặc “say something to somebody.” (nói điều gì đấy với ai đấy) Ví dụ: I want to say something about my ...

Từ vựng: Phương tiện giao thông

Học tiếng Anh 26/09/15, 08:25

• Airplane/Plane /'eəplein/ máy bay • Helicopter /'helikɔptə/ trực thăng • Jet /dʤet/ máy bay phản lực. • Bicycle /'baisikl/ xe đạp • Car /kɑ:/ xe hơi, ô tô • Coach /koutʃ/ xe buýt đường dài, xe khách • Motorbike/ˈməʊ.tə.baɪk/ xe gắn máy • Train /trein/ tàu • Truck/trʌk/ xe tải • Motor scooter /'moutə 'sku:tə/ xe ga • subway/'sʌbwei/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.18)

Học tiếng Anh 26/09/15, 07:22

depressed (adj) — /di’prest/ — chán nản, thất vọng past (adj) — /pɑ:st/ — quá khứ, dĩ vãng anxious (adj) — /’æɳkʃəs/– lo âu, lo lắng peace (n) — /pi:s/– bình yên If you are depressed, you are living in the past If you are anxious, you are living in the future. If you are at peace, you ...

Thời điểm để học tiếng Anh hiệu quả nhất

Học tiếng Anh 25/09/15, 16:08

Bạn đang băn khoăn không biết sắp xếp thời gian học tiếng Anh như thế nào cho hiệu quả? Bạn là một người bận rộn với công việc full-time hay việc học tập cả ngày trên trường nhưng vẫn muốn học tiếng Anh? Bạn đã từng dành nhiều tiếng đồng hồ một ...

Bài hát: Oah

Giáo dục 25/09/15, 14:53

Lời Việt Hát Oah, tôi yêu em Moa Em còn trẻ quá, nhưng tôi chẳng bận tâm Đừng quan tâm tới những gì bạn em nói Xét về mặt nhân cách, tôi cũng khá đàng hoàng Có thể tôi đã xử sự ngốc nghếch một hay hai lần gì đó Nhưng tôi ...

Cấu trúc câu tiếng Anh chỉ mức độ

Học tiếng Anh 25/09/15, 11:36

1. Cấu trúc So…that (rất .......đến nỗi) 1.1. S + be + so + adj + that + S + V Ví dụ: - The food was so hot that we couldn’t eat it. (Thức ăn rất nóng đến nỗi chúng tôi không thể ăn được) - The girl is so beautiful that every ...

Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần III)

Học tiếng Anh 25/09/15, 10:40

Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp mang ý nghĩa quan trọng. 7.  Asking how someone ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.17)

Học tiếng Anh 25/09/15, 04:07

ego (n) - /´egou/ - cái tôi, bản ngã evaporate (v) - /i´væpə¸reit/ - làm bay hơi dilute (v) — /dai’lju:t/ — pha loãng sorrow (n) — /’sɔrou/ — sự buồn phiền filter (v) — /’filtə/ — lọc taste (v) — /teist/ — thưởng thức Life is like making tea! Boil your ego, evaporate your worries, dilute your sorrows, filter ...

Bài hát: I Love You Baby

Học tiếng Anh 24/09/15, 21:09

Lời Việt: Em quá tốt đẹp để có thể là hiện thực Anh không sao rời mắt khỏi em Em như thiên đường anh chạm đến Anh muốn ôm em biết bao nhiêu Cuối cùng rồi tình cũng đã đến Tạ ơn Thượng Đế anh còn sống Em quá tốt đẹp để có thể là hiện thực Anh ...

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay dùng

Học tiếng Anh 24/09/15, 14:35

It's a small world Ý nghĩa: trái đất tròn Ví dụ: I never thought I'd run into Chi in your house. It's a small world. Tớ chẳng bao giờ nghĩ rằng tớ sẽ chạm mặt Chi ở nhà cậu. Đúng là trái đất tròn. To be a blast Ý nghĩa: khoảng ...