Học từ vựng qua danh ngôn (no.82)

Học tiếng Anh 03/12/15, 08:44

Knock (v)- /nɔk/: đánh, đấm Land on (v)- /lænd ɔn/: hạ cánh Back (n)- /bæk/: lưng Reason (n)- /'ri:zn/ : lý trí, lý do   When life knocks you down, try to land on your back. Because if you can look up, you can get up. Let your reason get you back up - Les Brown Khi cuộc ...

Các cách nói để bày tỏ niềm vui hoặc nỗi buồn

Học tiếng Anh 02/12/15, 09:19

Dưới đây là một số cách nói để diễn tả cảm giác hạnh phúc hoặc buồn bã bằng tiếng Anh. Diễn tả niềm vui Bạn có thể dùng các từ sau: – (absolutely) delighted: vui mừng, vui sướng – thrilled to bits: rất hài lòng, hạnh phúc – over the moon: vô cùng hạnh phúc – ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.81)

Học tiếng Anh 02/12/15, 08:44

life (n) - /laif/: cuộc sống, cuộc đời give (v) - /giv/: cho, tặng, ban show (v) - /ʃou/: cho thấy, cho xem, bày tỏ reason (n) - /'ri:zn/: lý do, lý lẽ smile (n/v) /smail/: cười, nụ cười   When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons ...

Chỉ cần có đam mê, bạn sẽ giỏi tiếng Anh!

Học tiếng Anh 01/12/15, 12:01

[Dành cho những ai đang trên hành trình theo đuổi tiếng Anh] Ngoài những câu chuyện về một số “thần đồng” tiếng Anh được “học tập bài bản”, chúng ta còn có những câu chuyện thú vị và ấn tượng về một số người giỏi tiếng Anh vốn là những người ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.80)

Học tiếng Anh 01/12/15, 10:07

Great (adj) - /greit/: lớn, to lớn, vĩ đại Achievement (n) - /ə'tʃi:vmənt/: thành tích, thành tựu Accomplish (v) - /ə'kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện Tired (adj) - /'taiəd/: mệt, mệt mỏi Discouraged (adj) - /dɪˈskʌr.ɪdʒd/: chán nản   Many of the great achievements of the world were accomplished by tired and discouraged men who kept on working. - Anonymous Rất ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.79)

Học tiếng Anh 30/11/15, 10:00

Life (n) - /laif/: cuộc sống, cuộc đời, đời sống Give (v) - /giv/: cho, tặng, ban, đem lại Purpose (n) - /'pə:pəs/: mục đích, ý định Life doesn’t give us purpose, we give life purpose – The Flash in DC Universal Cuộc đời không đem mục đích tới cho chúng ta, mà chúng ta ...

Phát hiện thú vị về tiếng Anh (phần 4)

Học tiếng Anh 29/11/15, 09:48

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.78)

Học tiếng Anh 29/11/15, 09:28

Best (n)- /best/: thứ tốt nhất, điều tốt nhất, cái tốt nhất Able (adj)- /'eibl/: có năng lực, có khả năng Handle (v)- /'hændl/: xử lý, giải quyết Worst (n)- /wə:st/: xấu nhất, tồi nhất   To be the best, you must be able to handle the worst - Wilson Kanadi Để trở thành người tốt ...

Phép lịch sự khi xã giao với người Mỹ

Học tiếng Anh 28/11/15, 14:28

Trong giao tiếp, các phép lịch sự xã giao xem ra rất quan trọng. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số lưu ý khi giao tiếp với người Mỹ nhé. “Hello, how are you” Đây là một câu chào, chứ không phải câu hỏi, nên đáp lại là: “Fine, how ...

Phân biệt từ phát âm giống nhau (No.6)

Học tiếng Anh 28/11/15, 14:14

Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau của những từ có cách phát âm tương đồng dưới đây: Hole và  Whole Hole (n)- /'houl/: lỗ, hố,  hang (loại nhỏ như hang chuột) Whole (adj) -/'houl/: toàn vẹn,  đầy đủ, nguyên chất, bình an vô sự Moose và Mousse Moose (n) –/mu:s/: nai sừng Tấm Mousse ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.77)

Học tiếng Anh 28/11/15, 09:35

Day (n)- /dei/: ngày, ban ngày Sunshine (n)- /'sʌnʃain/: ánh sáng mặt trời, sự tươi sáng Know (v)- /nou/: biết Night (n)- /nait/: đêm tối, tối A day without sunshine is like, you know, night - Steve Martin  Một ngày mà không có ánh sáng mặt trời, bạn biết đấy nó là bóng đêm

Cụm từ giao tiếp thú vị (Phần IX)

Học tiếng Anh 27/11/15, 09:11

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng những cụm từ lóng hay thành ngữ thú vị và phong phú để biểu đạt cách nói tự nhiên và gần gũi. Bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt thông dụng theo phong cách của ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.76)

Học tiếng Anh 27/11/15, 08:35

Regret (v)- /ri'gret/: nuối tiếc, ân hận Past (n)- /pɑ:st/: quá khứ, đã qua Learn (v)- /lə:n/: học From (pre)-/frɔm/: từ   Don’t regret the past, just learn from it. - Ben Ipock Đừng nuối tiếc quá khứ, hãy chỉ học từ nó thôi.