Từ vựng chủ đề: Sân vườn

Học tiếng Anh 14/10/15, 16:31

back garden /bæk 'gɑ:dn/ vườn sau nhà clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo drain /drein/ ống dẫn nước drive /draiv/ đường lái xe vào nhà dustbin /'dʌstbin/ thùng rác fence /fens/ hàng rào flower bed /flower bed/ luống hoa flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa front garden /frʌnt 'gɑ:dn/ vườn trước nhà garage /'gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ...

End of content

No more pages to load