Từ vựng chủ đề: Các loại cổ áo nữ

Học tiếng Anh 16/03/16, 15:39

Sweetheart /'swi:thɑ:t/ áo không cổ quây trái tim Scoop /sku:p/ cổ chữ U Straight across /streit ə'krɔs/ áo không cổ quây thẳng V – neck /vi: nek/ cổ chữ V Off – shoulder /ɔ:f 'ʃouldə/ áo không cổ vai trễ Bateau  /bæ’toʊ/ cổ tròn Jewel /'dʤu:əl/ cổ tròn thấp (để thấy được vòng cổ) Square /skweə/ cổ ...

End of content

No more pages to load