Từ vựng chủ đề: Thiên nhiên

Học tiếng Anh 17/11/15, 11:59

Meadow /'medou/ đồng cỏ Jungle /'ʤʌɳgl/ rừng nhiệt đới Forest /'fɔrist/ rừng Rainforest /'rein'fɔrist/ rừng mưa nhiệt đới Mountain /'mauntin/ núi Canyon /'kænjən/ hẻm núi brink /briɳk/ bờ vực Hill /hil/ đồi Cliff /klif/ vách đá Rock /rɔk/ đá Valley /'væli/ thung lũng Dune /dju:n/ cồn cát Desert  /'dezərt/ sa mạc Volcano /vɔl'keinou/ núi lửa Land /lænd/ đất liền Ground /graund/ mặt đất Soil /sɔil/ đất ...

End of content

No more pages to load