Từ vựng: Các loài chim (phần II)

Học tiếng Anh 04/10/15, 08:17

turkey /'tə:ki/ gà tây rooster /'ru:stə/ gà trống hen /hen/ gà mái chick /tʃik/ gà con pelican /'pelikən/ chim bồ nông duck /dʌk/ con vịt goose /gu:s/ con ngỗng penguin /'peɳgwin/ chim cánh cụt swan /swɔn/ chim thiên nga petrel /'petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ) flamingo /flə'miɳgou/ chim hồng hạc stork /stɔ:k/ con cò wing /wing/ cánh beak/bill /bi:k//bil/ cái mỏ feather /'feðə/ ...

Từ vựng: Các loài chim (phần I)

Học tiếng Anh 30/09/15, 11:52

nest /nest/ tổ pigeon /'pidʤin/ chim bồ câu hummingbird /'hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi crow /krou/ chim quạ seagull /'si:gʌl/ mòng biển eagle /'i:gl/ đại bàng owl /aul/ chim cú hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng sparrow /'spærou/ chim sẻ swallow /'swɔlou/ chim én, chim nhạn ostrich /'ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi egg /eg/ trứng parrot /'pærət/ chim vẹt woodpecker /'wud,peipə/ chim gõ kiến peacock ...

End of content

No more pages to load