Từ vựng chủ đề: Đồ dùng trong phòng tắm

Học tiếng Anh 02/11/15, 14:08

aftershave /'ɑ:ftəz ʃeiv/ nước bôi sau khi cạo râu comb /koum/ lược thẳng conditioner /kən'diʃnə/ dầu xả dental floss /'dentl floss/ chỉ nha khoa deodorant /di:'oudərənt/ chất khử mùi hairbrush /'heəbrʌʃ/ lược chùm mouthwash /mauθ wɔʃ/ nước xúc miệng nail file /neil fail/ cái giũa móng tay nail scissors /neil 'sizəz/ kéo cắt móng tay panty liner/'pænti 'lainə/ băng ...

End of content

No more pages to load