Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin. 

Negotiation (n) – /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng, đàm phán

Numeric (n) – /njuːˈmerɪkl/: số học, thuộc về số học

Occur (v) – /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến

Operating system (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.ˈsɪs.təm/: hệ điều hành

Operation (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/: thao tác

Order (v,n) – /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu

OSI (n) – “Open System Interconnection”: mô hình chuẩn OSI

Output (n) – /ˈaʊtpʊt/: đầu ra

Oversee (v) – /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát

Packet (n) – /ˈpæk.ɪt/: gói dữ liệu

Perform (v)- /pəˈfɔːm/: tiến hành, thi hành

Pinpoint (v) – /ˈpɪnpɔɪnt/: chỉ ra một cách chính xác

Port (n) – /pɔːt/: cổng

Prevail (v) – /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến

Priority (n) – /praɪˈɒrəti/: sự ưu tiên

Process (n) – /ˈprəʊses/: quá trình, tiến trình

Productivity (n) – /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: hiệu suất

Protocol (n) – /ˈprəʊtəkɒl/: giao thức

Provide (v) – /prəˈvaɪd/: cung cấp

Pulse (v) – /pʌls/: xung

Quality (n) – /ˈkwɒləti/: chất lượng

Quantity (n) – /ˈkwɒntəti/: số lượng

Rapid (adj) – /ˈræpɪd/: nhanh chóng

Real time (n) – /ˈriː.əl.taɪm/: thời gian thực

Remote access (n) – /rɪˈmoʊt.ˈæk.ses/ : truy cập từ xa qua mạng

Remote (adj) – /rɪˈməʊt/: từ xa

Replace (v) – /rɪˈpleɪs/: thay thế

Research (n) – /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu

Resource (n) – /rɪˈsɔːs/: nguồn

Respond (v) – /rɪˈspɒnd/: phản hồi

Ribbon (n) – /ˈrɪbən/: dải băng

Schedule (n) – /ˈskedʒuːl/: lịch biểu

Signal (n) – /ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu

Similar (adj) – /ˈsɪmələ(r)/: giống

Simultaneous (adj) – /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời, đồng bộ

Software (n) – /ˈsɒftweə(r)/: phần mềm

Solution (n) – /səˈluːʃn/: giải pháp

Solve (v) – /sɒlv/: giải quyết

Source Code (n) – /sɔːrs.koʊd/ – mã nguồn (của một file hay một chương trình nào đó)

Storage (n) – /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ

Store (v) – /ˈstɔːr/: giữ, lưu

Substantial (adj) – /səbˈstænʃl/: tính thực tế

Subtraction (n) – /səbˈtrækʃn/: phép trừ

Sufficient (n) – /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng

Suitable (adj) – /ˈsuːtəbl/: thích ứng, tiện dụng

Switch (v) – /swɪtʃ/: chuyển

Tape (n) – /teɪp/: ghi băng, băng

Technical (adj) – /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật

Technology (n) – /tekˈnɒlədʒi/: công nghệ

Terminal (n) – /ˈtɜːmɪnl/: máy trạm

Text (n) – /tekst/: văn bản

Tiny (adj) – /ˈtaɪni/: nhỏ bé

Transmit (v) – /trænsˈmɪt/: truyền

Union catalog (n) – /ˈjuː.nj.ən ˈkæt̬əlˌɔɡ /: mục lục liên hợp

Thuần Thanh