Chúng ta cùng tìm hiểu những biển báo tiếng Anh thường gặp.

1, On street (Ngoài đường phố) 2, Inside Area (Khu vực bên trong)

NO LITTERING – cấm xả rác

NO SMOKING – cấm hút thuốc

KEEP OFF THE GRASS – không bước lên cỏ

NO PARKING – cấm đỗ xe

VEHICLES WILL BE CLAMPED – Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ

NO OVERTAKING – Cấm vượt

DANGER – nguy hiểm

BEWARE OF DOG – coi chừng chó dữ

OUT OF ODER – bị hư, không hoạt động

EXACT FARE ONLY – dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK – xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

STANDING ROOM ONLY – chỉ còn chỗ đứng

SOLD OUT đã bán hết

SALES OFF: giảm giá

DISCOUNT 10%: giảm 10%

NO ADMISSION – cấm vào
STEP UP – coi chừng bước lên bậc thềm STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềmPUSH – đẩy vàoPULL – kéo ra

ENTRANCE – lối vào

EXIT – lối ra

EMERGENCY EXIT – cửa thoát hiểm

FIRE ESCAPE – lối ra khi có hỏa hoạn

PRIVATE – Khu vực riêng

NO ENTRY – Miễn vào

TOILET/ WC – Nhà vệ sinh

GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) – Nhà vệ sinh nam

LADIES – Nhà vệ sinh nữ

VACANT – Không có người

OCCUPIED or ENGAGED – Có người

FIRE ALARM – hệ thống báo cháy

(Sưu tầm)