Câu mệnh lệnh (câu cầu khiến) là câu được dùng khi yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh cho ai làm điều gì đó. Câu mệnh lệnh còn được sử dụng để đưa ra lời khuyên, lời khuyến khích, động viên, nhắc nhở, hướng dẫn,…

  1. Câu mệnh lệnh trực tiếp

– Đứng đầu câu là động từ nguyên thể không có “to”, không có chủ ngữ. Trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:

Put it down there.

Đặt nó xuống kia.

Take care!

Bảo trọng nhé!

Stop here, please.

Làm ơn dừng tại đây.

– Đứng đầu câu là một danh từ riêng hoặc đại từ nhằm xác định cụ thể đối tượng tiếp nhận câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

Tom, stand up. The others stays sitting.

Tom đứng lên. Những người khác vẫn ngồi nguyên.

Jane, hurry up.

Jane nhanh lên đi.

– Đứng đầu câu là “you” có thể biểu đạt sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh.

Ví dụ:

You do it now.

Cậu làm nó ngay đi.

You come here.

Anh/ Cô kia lại đây.

– Đứng đầu câu là động từ “do” biểu đạt ý nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh, cũng thể hiện tính lịch sự hơn.

Ví dụ:

Do be careful! The road is slippery.

Thật cẩn thận đấy nhé! Đường trơn đấy.

– Có thể dùng trạng từ “never” hoặc “always” trong câu mệnh lệnh để thể hiện ý nhấn mạnh.

Ví dụ:

Never say never.

Đừng bao giờ nói không bao giờ.             

  1. Câu mệnh lệnh gián tiếp

Các động từ thường được dùng trong câu mệnh lệnh gián tiếp: to tell, to ask, to order,…

Ví dụ:

Please ask him to line up.

Làm ơn yêu cầu anh ta xếp hàng.

Tell Jack to turn down the volume.

Bảo Jack vặn nhỏ âm lượng xuống.

  1. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh

– Để thành lập dạng thức phủ định trong câu mệnh lệnh, chỉ cần thêm “don’t” vào trước động từ hoặc “no” trước danh động từ.

Ví dụ:  

Don’t forget your promise.

Đừng thất hứa nhé.

Don’t bother me.

Đừng quấy nhiễu tôi.

No littering.

Không vứt rác (ở đây).

No parking.

Không đỗ xe (ở đây).

– Trong câu mệnh lệnh phủ định, đại từ “you” đặt giữa trợ từ “don’t” và động từ.

Ví dụ:

Don’t you lie!

Bạn đừng có nói dối.

Don’t you behave like that.

Con đừng có hành xử như vậy.

  1. Cấu trúc câu mệnh lệnh với “Let”

Câu mệnh lệnh bắt đầu đầu bằng “let” khác với các câu mệnh lệnh khác, nó thể hiện sự đề nghị, đề xuất, yêu cầu, mong muốn, quyết định,…

Ví dụ:

Let me know…

Cho tôi biết…

Let me see.

Để tôi xem nào.

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Don’t ….. late for school. (be/being/been)
  2. If you have any questions, please ….. your hand. (raised/raise/put down)
  3. ….. the television. It’s too noisy. (Turn up/Turn down/Turn on)
  4. ….. out too late. It’s very cold. (Don’t go/Doing go/Not go)
  5. The teacher asked me ….. (open my book/to open my book/opening my book)

Đáp án:

  1. be
  2. raise
  3. Turn down
  4. Don’t go
  5. to open my book

Ngọc Ánh tổng hợp

Xem thêm