Câu ‘Wish’ thường được sử dụng để diễn tả một mong ước, nguyện vọng. Tuy nhiên việc sử dụng chính xác loại câu này lại không hề đơn giản. Hãy cùng xem câu ‘wish’ khi dùng với quá khứ, hiện tại và tương lai thì có công thức như thế nào nhé.

1. “Wish” dùng với mong ước ở quá khứ

Để diễn đạt một mong muốn xảy ra ở quá khứ, chúng ta dùng cấu trúc: S + wish + thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

Tình huống:

I didn’t go any where on holiday this year. (Tôi đã không đi bất cứ đâu trong kì nghỉ năm nay.)

Câu “wish”:

I wish I had gone any where on holiday this year. (Tôi ước tôi đã đi đâu đó trong kỉ nghỉ năm này.)

2. “Wish” dùng với mong ước ở hiện tại

Để diễn đạt một mong muốn xảy ra ở hiện tại, chúng ta dùng cấu trúc: S + wish + thì quá khứ

Ví dụ:

Tình huống:

I am going to London next week. (Tôi sẽ tới London vào tuần tới.)

Câu “wish”:

I wish I wasn’t going to London next week. (Tôi ước tôi sẽ không phải đi London vào tuần tới.)

3. “Wish” dùng với mong ước ở tương lai

– Để diễn đạt 1 mong muốn về một việc nào đó ở tương lai. Chúng ta sử dụng “Could”

Ví dụ:

Tình huống:

I can’t play a musical instrument. (Tôi không thể chơi nhạc cụ.)

Câu “wish”:

I wish I could play a musical instrument. (Tôi ước tôi có thể chơi nhạc cụ.)

– Chúng ta cũng có thể cùng “could” để diễn tả một việc nhìn chung rất khó có thể thực hiện, không khả thi.

Ví dụ:

Tình huống:

I want to visit Peter. (Tôi muốn tới thăm Peter.)

Câu “wish”:

I wish I could visit Peter, but I am too busy now. (Tôi ước tôi có thể đến thăm Peter nhưng hiện giờ tôi quá bận.)

4. “Wish” dùng với “would”

– Khi chúng ta muốn phàn nàn về 1 thói quen xấu, chúng ta dùng cấu trúc S + wish + would.

Ví dụ:

Tình huống:

He always whistles in the office. (Anh ta thường xuyên huýt sáo trong cơ quan.)

Câu “wish”:

I wish he wouldn’t whistle in the office. (Tôi ước anh ta không huýt sáo trong cơ quan.)

– Chúng ta cũng có thể dùng “I wish + would” để diễn tả 1 điều mà chúng ta muốn điều đó xảy ra.

Ví dụ:

Tình huống:

He always doesn’t look at me when I try to talk with him. (Anh ta thường không nhìn vào tôi khi tôi đang cố nói chuyện với anh ta.)

Câu “wish”:

I wish you would look at me when I’m trying to talk to you! (Tôi ước anh sẽ nhìn vào tôi khi tôi đang cố nói chuyện với anh!)

Bài tập

  1. I wish he …………….  here now. (be)
  2. She wishes you …………….  better. (feel)
  3. I wish that you …………….  here yesterday. (be)
  4. I wish he ……………. his work tonight. (finish)
  5. We wish you …………….  tomorrow. (come)

Đáp án

  1. were
  2. felt
  3. had been
  4. would finish
  5. would come

Yến Nga tổng hợp

Xem thêm: