Khi nói chuyện trên mạng, người dùng thường sử dụng một số từ viết tắt cho thuận tiện. Cùng điểm qua 40 từ dưới đây nhé!

2moro – tomorrow: ngày mai

2nte – tonight: tối nay

AFAIK – as far as I know: theo những gì tôi biết được

AMA – ask me anything: có thể hỏi tôi bất kỳ điều gì

ASAP – as soon as possible: càng sớm càng tốt

B3 – bla bla bla: bla bla bla (vân vân)

BFF – best friend forever: mãi là bạn tốt

BRB – be right back: quay lại ngay thôi

BTW – by the way: tiện thể

CU – see you: gặp lại sau nhé

FAQ – frequent asked questions: các câu hỏi thường gặp

FYI – for your information: thông tin tham khảo

HBD – happy birthday: chúc mừng sinh nhật

HMU – hit me up: liên lạc sau nhé (chào mời việc liên lạc)

DC – I don’t care: tôi không quan tâm

IDK – I don’t know: tôi không biết

IKR – I know right: tôi biết là đúng

ILY – I love you: tôi yêu bạn

IMO – in my opinion: theo quan điểm của tôi

JK – just kidding: chỉ đùa thôi

LMK – let me know: hãy cho tôi biết

LOL – laugh out loud: cười to

MoF – male of female: là nam hay nữ

NC – no comment: không ý kiến gì

NM – not much: không nhiều lắm

NP – no problems: không vấn đề gì

NVM – never mind: không sao đâu, đừng để tâm

OIC – oh I see: ô tôi biết rồi

OMG – oh my god: ôi trời ơi

OMW – on my way: đến ngay đây

OTP – on the phone: đang nghe điện thoại

SMH – shake my head: lắc đầu

TBH – to be honest: thú thật là, nói thật là

TGIF – thank God is Friday: Ơn Chúa thứ sáu đã đến rồi (tới lúc được nghỉ ngơi rồi)

THX – thanks: cảm ơn

TMI – too much information: thông tin quá nhiều

TTYL – talk to you latter: nói chuyện sau nhé

TTYS – talk to you soon: nói chuyện với bạn sau nhé

UR – you are: là bạn

WB – well come back: xin chào quay trở lại

Thuần Thanh biên dịch