Để có được một công việc mong muốn, đầu tiên CV của bạn phải thật ấn tượng. Đại Kỷ Nguyên gợi ý cho bạn 25 tính từ miêu tả tính cách bản thân ghi điểm với nhà tuyển dụng.

1. Aggressive /əˈɡres.ɪv/: Năng nổ

2. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/:Tham vọng

3. Competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có khả năng

4. Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo

5. Detail – Oriented /ˈdiː.teɪl -ɔː.ri.en.tɪd/: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ

6. Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: Quyết đoán

7. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: Hiệu quả

8. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/: Kinh nghiệm

9. Flexible /ˈflek.sə.bəl/: Linh hoạt

10. Goal – Oriented /ɡəʊl -ɔː.ri.en.tɪd/: Định hướng tốt

11. Hard – Working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ

12. Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập

13. Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/: Đột phá trong suy nghĩ

14. Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/: Có kiến thức tốt

15. Logical /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Tư duy logic

16. Motivated /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có sự thúc đẩy, động lực

17. Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/: Tỉ mỉ

18. Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/: Tận tâm, chu đáo

19. Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/: Chuyên nghiệp

20. Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy

21. Self-motivated /self ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có khả năng tự tạo ra động lực cho bản thân

22. Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/: Đúng giờ

23. Successful /səkˈses.fəl/: Thành công

24. Well – prepared /wel prɪˈpeəd/:Chuẩn bị tốt

25. Well – organized /wel ˈɔː.ɡən.aɪzd/: Có khả năng tổ chức công việc tốt

Thảo An