Việc xác định đúng và biến đổi các dạng từ “Danh-Tính-Động-Trạng” có thể khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi bỡ ngỡ khi mới làm quen.

Trong bài này, chúng ta cùng xem một số cách biến đổi danh từ thành tính từ nhé.

  1. Danh từ thêm đuôi -ly sẽ thành tính từ

* Danh từ chỉ ngày tháng

day => daily: hàng ngày

week => weekly: hàng tuần

month => monthly: hàng tháng

year => yearly: hàng năm

* Danh từ chỉ thời tiết

rain => rainy: mưa

sun => sunny: nắng

storm => stormy: bão

cloud => cloudy: mây

* Danh từ liên quan đến con người/gia đình:

man => manly: nam tính

girl => girly: nữ tính

mother => motherly: (thuộc) mẹ

father => fatherly: (thuộc) bố

home => homely: giản dị, mộc mạc

  1. Danh từ thêm đuôi -ful thành tính từ:

Ví dụ:

Beauty => beautiful: xinh đẹp

Hope => hopeful: hi vọng

Care => careful: cẩn thận

  1. Danh từ thêm đuôi -less thành tính từ (mang nghĩa phủ định)

Ví dụ:

Care => careless: bất cẩn

Home => homeless: vô gia cư

Hope => hopeless: thất vọng

  1. Những danh từ tận cùng “tion”, “ture” , “ic”, “ment”, thêm đuôi -al thành tính từ

Ví dụ:

Nation => national: (thuộc) quốc gia

Profession => professional

Music => musical: (thuộc) âm nhạc

Nature => natural: (thuộc)tự nhiên

Government => governmental: (thuộc) chính phủ

  1. Danh từ thêm đuôi -like thành tính từ: giống như

Ví dụ:

Child => childlike: giống như trẻ con

Star => starlike: giống như ngôi sao

  1. Danh từ kết thúc bằng đuôi -y, thêm đuôi -ic hoặc -ical thành tính từ:

Ví dụ:

Technology => technological / technologic: (thuộc) kỹ thuật

Biology => biological / biologic: (thuộc) sinh vật học

Economy => economic: (thuộc) kinh tế

Economy => economical: tiết kiệm

  1. Danh từ thêm đuôi -en thành tính từ: làm bằng chất liệu gì

Ví dụ:

Wood => wooden: làm bằng gỗ

Gold => golden: làm bằng vàng

  1. Danh từ có đuôi là -ce: chuyển -ce thành “t”

Ví dụ:

Difference => different: khác biệt

Importance => important: quan trọng

  1. Danh từ thêm đuôi -ern thành tính từ: chỉ các hướng

Ví dụ:

Eastern: Đông

Western: Tây

Southern: Nam

Northern: Bắc

  1. Danh từ thêm đuôi -ive, -able, hoặc -ous thành tính từ

Ví dụ:

Act => active (năng động)

Attract => attractive (hấp dẫn)

Comfort => comfortable (thoải mái)

Danger => dangerous (nguy hiểm)

Homor => homorous (hài hước)

Fame => famous (nổi tiếng)

Trên đây chỉ là 10 cách phổ biến để biến đổi danh từ thành tính từ, còn khá nhiều trường hợp khác. Chúng ta hãy “góp nhặt kiến thức” trong khi thực hành tiếng Anh nhé.

Ngọc Lan